Tỷ Giá Chuyển đổi 1 Nghìn Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...

Chuyển đến nội dung chính1 nghìn Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền JPY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiềnJPYChuyển đổi thànhVND

¥1,000 JPY = ₫167,9 VND

Mid-market exchange rate at 00:02Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnWise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Sign up today

Bảng chuyển đổi JPY sang VND

1 JPY = 167,87800 VND

0

Updated a few seconds ago
Time period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thực

We use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Cập nhật hàng ngày

Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi JPY → VND
Gửi email cho tôi khi
1 JPY vượt 167.878VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giá

So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDGBPEURAUDCADCHFCNYSGD
1 USD10,7880,9471,5371,4010,8827,2451,342
1 GBP1,26911,2021,9521,7781,129,1971,703
1 EUR1,0560,83211,6231,4790,9327,651,417
1 AUD0,650,5120,61610,9110,5744,7120,873

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Yên Nhật

JPY sang USD

JPY sang GBP

JPY sang EUR

JPY sang AUD

JPY sang CAD

JPY sang CHF

JPY sang CNY

JPY sang SGD

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreChuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY16,787.80000 VND
1000 JPY167,878.00000 VND
1500 JPY251,817.00000 VND
2000 JPY335,756.00000 VND
3000 JPY503,634.00000 VND
5000 JPY839,390.00000 VND
5400 JPY906,541.20000 VND
10000 JPY1,678,780.00000 VND
15000 JPY2,518,170.00000 VND
20000 JPY3,357,560.00000 VND
25000 JPY4,196,950.00000 VND
30000 JPY5,036,340.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1000 VND5.95672 JPY
2000 VND11.91344 JPY
5000 VND29.78360 JPY
10000 VND59.56720 JPY
20000 VND119.13440 JPY
50000 VND297.83600 JPY
100000 VND595.67200 JPY
200000 VND1,191.34400 JPY
500000 VND2,978.36000 JPY
1000000 VND5,956.72000 JPY
2000000 VND11,913.44000 JPY
5000000 VND29,783.60000 JPY
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » Một Nghìn Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt