Tỷ Giá Chuyển đổi 1 Rufiyaa Maldives Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền MVR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnMVRChuyển đổi thànhVNDMVR1,000 MVR = ₫1.669 VND
Mid-market exchange rate at 13:17Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi MVR sang VND
1 MVR = 1.669,07000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi MVR → VNDGửi email cho tôi khi
1 MVR vượt 1669.07VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | ZAR | EUR | AUD | CAD | GBP | INR | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 18,14 | 0,948 | 1,538 | 1,398 | 0,789 | 84,386 | 1,343 |
1 ZAR | 0,055 | 1 | 0,052 | 0,085 | 0,077 | 0,044 | 4,652 | 0,074 |
1 EUR | 1,055 | 19,138 | 1 | 1,623 | 1,475 | 0,833 | 89,032 | 1,417 |
1 AUD | 0,65 | 11,794 | 0,616 | 1 | 0,909 | 0,513 | 54,864 | 0,873 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rufiyaa Maldives
MVR sang USD
MVR sang ZAR
MVR sang EUR
MVR sang AUD
MVR sang CAD
MVR sang GBP
MVR sang INR
MVR sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 MVR | 1,669.07000 VND |
5 MVR | 8,345.35000 VND |
10 MVR | 16,690.70000 VND |
20 MVR | 33,381.40000 VND |
50 MVR | 83,453.50000 VND |
100 MVR | 166,907.00000 VND |
250 MVR | 417,267.50000 VND |
500 MVR | 834,535.00000 VND |
1000 MVR | 1,669,070.00000 VND |
2000 MVR | 3,338,140.00000 VND |
5000 MVR | 8,345,350.00000 VND |
10000 MVR | 16,690,700.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
1000 VND | 0.59914 MVR |
2000 VND | 1.19827 MVR |
5000 VND | 2.99568 MVR |
10000 VND | 5.99135 MVR |
20000 VND | 11.98270 MVR |
50000 VND | 29.95675 MVR |
100000 VND | 59.91350 MVR |
200000 VND | 119.82700 MVR |
500000 VND | 299.56750 MVR |
1000000 VND | 599.13500 MVR |
2000000 VND | 1,198.27000 MVR |
5000000 VND | 2,995.67500 MVR |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Tiền Maldives ở đâu
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Về Tiền Tệ ở Maldives - Ontopwiki
-
Maldives Rufiyaa (MVR) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Rufiyaa Maldives Sang Đồng Việt Nam MVR/VND - Mataf
-
Tien Maldives May Mắn - Tiền Thuận Buồm Xuôi Gió
-
Đổi Tiền Maldives Rufiyaa (MVR) Ra Tiền Việt Nam Đồng
-
Kinh Nghiệm Du Lịch Quốc đảo Maldives Tự Túc Từ A - Z Mới Nhất
-
Maldives ở đâu? Maldives Là Của Nước Nào? Khám Phá Thiên đường ...
-
Tiền Thuận Buồm Xuôi Gió - Maldives 5 Rufiyaa
-
Đảo Maldives ở đâu Và Có Gì Chơi Khiến Ai Cũng Mê Mẩn? - PYS Travel
-
Tiền Maldives Thuận Buồm Xuôi Gió | Phong Thuỷ May Mắn
-
Maldives ở đâu? Kinh Nghiệm Du Lịch Maldives Từ A đến Ă - KOS Shop
-
Maldives – Wikipedia Tiếng Việt
-
Maldives ở đâu, Thuộc Nước Nào, Nên đi Du Lịch Vào Mùa Nào đẹp Nhất
-
Kinh Nghiệm Du Lịch Maldives Tự Túc - Thiên đường Của Những "giấc ...