Tỷ Giá Chuyển đổi 1 Taka Bangladesh Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền BDT sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnBDTChuyển đổi thànhVNDTk1,000 BDT = ₫212,5 VND
Mid-market exchange rate at 09:28Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi BDT sang VND
1 BDT = 212,45800 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi BDT → VNDGửi email cho tôi khi
1 BDT vượt 212.458VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | AUD | PHP | GBP | INR | CAD | CNY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,952 | 1,575 | 58,327 | 0,785 | 84,861 | 1,418 | 7,272 |
1 EUR | 1,05 | 1 | 1,654 | 61,263 | 0,824 | 89,134 | 1,49 | 7,638 |
1 AUD | 0,635 | 0,605 | 1 | 37,04 | 0,498 | 53,891 | 0,901 | 4,618 |
1 PHP | 0,017 | 0,016 | 0,027 | 1 | 0,013 | 1,455 | 0,024 | 0,125 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Taka Bangladesh
BDT sang USD
BDT sang EUR
BDT sang AUD
BDT sang PHP
BDT sang GBP
BDT sang INR
BDT sang CAD
BDT sang CNY
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 BDT | 212.45800 VND |
5 BDT | 1,062.29000 VND |
10 BDT | 2,124.58000 VND |
20 BDT | 4,249.16000 VND |
50 BDT | 10,622.90000 VND |
100 BDT | 21,245.80000 VND |
250 BDT | 53,114.50000 VND |
500 BDT | 106,229.00000 VND |
1000 BDT | 212,458.00000 VND |
2000 BDT | 424,916.00000 VND |
5000 BDT | 1,062,290.00000 VND |
10000 BDT | 2,124,580.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Taka Bangladesh | |
---|---|
1000 VND | 4.70681 BDT |
2000 VND | 9.41362 BDT |
5000 VND | 23.53405 BDT |
10000 VND | 47.06810 BDT |
20000 VND | 94.13620 BDT |
50000 VND | 235.34050 BDT |
100000 VND | 470.68100 BDT |
200000 VND | 941.36200 BDT |
500000 VND | 2,353.40500 BDT |
1000000 VND | 4,706.81000 BDT |
2000000 VND | 9,413.62000 BDT |
5000000 VND | 23,534.05000 BDT |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Băng La đét
-
Taka Bangladesh (BDT) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Taka Bangladesh Sang Đồng Việt Nam BDT/VND - Mataf
-
Tiền Của Bangladesh : Taka Bangladesh - Mataf
-
Chuyển đổi Taka Bangladesh ( BDT ) Sang Đồng Việt Nam ( VND ...
-
Đổi Tiền Taka Bangladesh (BDT) Ra Tiền Việt Nam Đồng
-
Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Taka ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Taka Bangladesh (BDT) Sang Việt Nam ...
-
Taka Bangladesh - MAP[N]ALL.COM
-
Ưu đãi Bằng Tiền Mặt ở Bangladesh
-
Bangladesh
-
Chuyển đổi Taka Bangladesh Sang đồng Việt Nam (BDT/VND)