Tỷ Giá Chuyển đổi 100 Euro Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền EUR/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền EUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnEURChuyển đổi thànhVND€1,000 EUR = ₫26.810 VND
Mid-market exchange rate at 00:15Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi EUR sang VND
1 EUR = 26.814,80000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi EUR → VNDGửi email cho tôi khi
1 EUR vượt 26814.8VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | CHF | CAD | INR | AUD | JPY | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,789 | 0,883 | 1,402 | 84,437 | 1,539 | 151,505 | 4,076 |
1 GBP | 1,267 | 1 | 1,119 | 1,777 | 107,011 | 1,951 | 192,01 | 5,166 |
1 CHF | 1,133 | 0,894 | 1 | 1,588 | 95,657 | 1,744 | 171,638 | 4,618 |
1 CAD | 0,713 | 0,563 | 0,63 | 1 | 60,23 | 1,098 | 108,071 | 2,908 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
EUR sang USD
EUR sang GBP
EUR sang CHF
EUR sang CAD
EUR sang INR
EUR sang AUD
EUR sang JPY
EUR sang PLN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 EUR | 26,814.80000 VND |
5 EUR | 134,074.00000 VND |
10 EUR | 268,148.00000 VND |
20 EUR | 536,296.00000 VND |
50 EUR | 1,340,740.00000 VND |
100 EUR | 2,681,480.00000 VND |
250 EUR | 6,703,700.00000 VND |
500 EUR | 13,407,400.00000 VND |
1000 EUR | 26,814,800.00000 VND |
2000 EUR | 53,629,600.00000 VND |
5000 EUR | 134,074,000.00000 VND |
10000 EUR | 268,148,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro | |
---|---|
1000 VND | 0.03729 EUR |
2000 VND | 0.07459 EUR |
5000 VND | 0.18646 EUR |
10000 VND | 0.37293 EUR |
20000 VND | 0.74586 EUR |
50000 VND | 1.86464 EUR |
100000 VND | 3.72928 EUR |
200000 VND | 7.45856 EUR |
500000 VND | 18.64640 EUR |
1000000 VND | 37.29280 EUR |
2000000 VND | 74.58560 EUR |
5000000 VND | 186.46400 EUR |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đồng 100 Euro
-
Đồng 100 Và 200 Euro Mới Chính Thức Lưu Hành Từ Ngày 28-5-2019
-
Tiền Giấy Euro – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Hành Tiền Giấy Euro Mệnh Giá 100 Và 200 EUR Mới | Quốc Tế
-
ECB Lên Kế Hoạch Khiến Người Châu Âu "gần Gũi Hơn" Với đồng Euro
-
ECB Công Bố 2 Tờ Tiền Mệnh Giá 100 Euro Và 200 Euro Mới
-
Nhà Máy In Tiền Euro ở Italy - VnExpress
-
Nhận Biết Tiền Euro Như Thế Nào? - VnExpress Kinh Doanh
-
Điều ít Biết Về Tờ Tiền Châu Âu Mới
-
ECB Phát Hành Tờ 100 Và 200 Euro Mới - BÁO SÀI GÒN GIẢI PHÓNG
-
Tiền Giấy Euro
-
đồng Euro - Cơ Quan Ngôn Luận Của Bộ Y Tế
-
Những Bí Mật Kiến Trúc Trên đồng Tiền Giấy Euro
-
Le Brouges