Tỷ Giá Chuyển đổi Baht Thái - THB | Wise

Chuyển đến nội dung chínhBaht Thái (THB)

Đồng baht Thái là đồng tiền của Thái Lan. Mã tiền tệ của đồng tiền này là THB, nó cũng được ký hiệu bằng ฿. Đồng baht là đồng tiền được sử dụng nhiều thứ mười trên thế giới, và là một trong những đồng tiền mạnh nhất ở Đông Nam Á. Đồng baht Thái thường được giao dịch nhiều nhất với đồng euro. Đồng baht Thái có 6 hàng số chuyển đổi tiền tệ có nghĩa. Đồng tiền này được coi là một loại tiền pháp định.

Tên loại tiền tệ

Baht Thái

Ký hiệu tiền tệ

฿

Tỷ giá chuyển đổi THB

 USD EUR CAD AUD GBP INR ZAR SGD
Từ THB0.02934 0.02814 0.04229 0.04720 0.02332 2.50531 0.54846 0.03986
Đến THB34.08500 35.53530 23.64800 21.18720 42.87380 0.39915 1.82328 25.09020

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi
TênBaht Thái (THB)
Symbol฿
Minor UnitSatang
Minor Unit Symbolสตางค์
Notes Freq Used฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Coins Freq Used฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Central BankBank of Thailand
UsersThailand, Laos, Cambodia, Myanmar

Facts Table for Baht Thái (THB)

Currency evolution in Thailand traces back to the Rattankosin era, marking the official issuance of standardised factory-made coins and banknotes. Paper money made its debut in 1853 through royal promissory notes, followed by banknotes from foreign banks. The year 1857 saw Thailand acquiring its inaugural minting machine, initiating the minting of Thai silver coins. Streamlining coinage occurred in 1897, condensing the 11 denominations into two—satang and baht—under a decimalized silver standard system.

Thai Baht and International Currencies

The Thai Baht was initially pegged to the British Pound at a fixed rate of 8 TBH to 1 GBP until 1880. Subsequently, this rate underwent several adjustments, linking the Baht to the Japanese Yen at par during World War II. Post-war, it was pegged at 20.8 Baht per 1 US Dollar, transitioning to 20 Baht per US Dollar in 1978 and then to 25 Baht in 1984.

A financial crisis struck Thailand in 1997, causing a 50% devaluation of the Baht and compelling the adoption of a floating exchange rate system. Following this economic collapse, the Thai Baht eventually stabilised.

Thai Baht Modern History

Despite its official use limited to Thailand, the Thai Baht is informally utilised in Laos, Cambodia, and Myanmar.

On December 19, 2006, the Bank of Thailand implemented exchange controls that led to substantial differences between offshore and onshore exchange rates, resulting in spreads of up to 10 percent between these markets. However, these controls were largely lifted by March 3, 2008, erasing significant disparities between offshore and onshore exchange rates.

Tất cả tỷ giá chuyển đổi Baht Thái

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Z
A

THB sang AED

THB sang ALL

THB sang AMD

THB sang ANG

THB sang AOA

THB sang ARS

THB sang AUD

THB sang AWG

THB sang AZN

B

THB sang BAM

THB sang BBD

THB sang BDT

THB sang BGN

THB sang BHD

THB sang BMD

THB sang BND

THB sang BOB

THB sang BRL

THB sang BSD

THB sang BTN

THB sang BWP

THB sang BZD

C

THB sang CAD

THB sang CHF

THB sang CLP

THB sang CNY

THB sang COP

THB sang CRC

THB sang CVE

THB sang CZK

D

THB sang DJF

THB sang DKK

THB sang DOP

THB sang DZD

E

THB sang EGP

THB sang ETB

THB sang EUR

F

THB sang FJD

THB sang FKP

G

THB sang GBP

THB sang GEL

THB sang GGP

THB sang GHS

THB sang GIP

THB sang GMD

THB sang GNF

THB sang GTQ

THB sang GYD

H

THB sang HKD

THB sang HNL

THB sang HRK

THB sang HTG

THB sang HUF

I

THB sang IDR

THB sang ILS

THB sang IMP

THB sang INR

THB sang ISK

J

THB sang JEP

THB sang JMD

THB sang JOD

THB sang JPY

K

THB sang KES

THB sang KGS

THB sang KHR

THB sang KMF

THB sang KRW

THB sang KWD

THB sang KYD

THB sang KZT

L

THB sang LAK

THB sang LBP

THB sang LKR

THB sang LRD

THB sang LSL

M

THB sang MAD

THB sang MDL

THB sang MGA

THB sang MKD

THB sang MNT

THB sang MOP

THB sang MRU

THB sang MUR

THB sang MVR

THB sang MWK

THB sang MXN

THB sang MYR

THB sang MZN

N

THB sang NAD

THB sang NGN

THB sang NIO

THB sang NOK

THB sang NPR

THB sang NZD

O

THB sang OMR

P

THB sang PAB

THB sang PEN

THB sang PGK

THB sang PHP

THB sang PKR

THB sang PLN

THB sang PYG

Q

THB sang QAR

R

THB sang RON

THB sang RSD

THB sang RWF

S

THB sang SAR

THB sang SBD

THB sang SCR

THB sang SEK

THB sang SGD

THB sang SHP

THB sang SLL

THB sang SRD

THB sang SVC

THB sang SZL

T

THB sang TJS

THB sang TMT

THB sang TND

THB sang TOP

THB sang TRY

THB sang TTD

THB sang TWD

THB sang TZS

U

THB sang UAH

THB sang UGX

THB sang USD

THB sang UYU

THB sang UZS

V

THB sang VND

THB sang VUV

W

THB sang WST

X

THB sang XCD

THB sang XOF

THB sang XPF

Z

THB sang ZAR

THB sang ZMW

  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » Tiền Tệ Cua Thai Lan