Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền GBP/USD - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền GBP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnGBPChuyển đổi thànhUSD£1,000 GBP = $1,257 USD
Mid-market exchange rate at 19:52Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi GBP sang USD
1 GBP = 1,25715 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi GBP → USDGửi email cho tôi khi
1 GBP vượt 1.25715USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | INR | AUD | JPY | CAD | CHF | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,952 | 84,262 | 1,538 | 154,155 | 1,398 | 0,886 | 1,71 |
1 EUR | 1,05 | 1 | 88,505 | 1,615 | 161,91 | 1,468 | 0,93 | 1,796 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 1 | 0,018 | 1,829 | 0,017 | 0,011 | 0,02 |
1 AUD | 0,65 | 0,619 | 54,791 | 1 | 100,239 | 0,909 | 0,576 | 1,112 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
GBP sang USD
GBP sang EUR
GBP sang INR
GBP sang AUD
GBP sang JPY
GBP sang CAD
GBP sang CHF
GBP sang NZD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 GBP | 1.25715 USD |
5 GBP | 6.28575 USD |
10 GBP | 12.57150 USD |
20 GBP | 25.14300 USD |
50 GBP | 62.85750 USD |
100 GBP | 125.71500 USD |
250 GBP | 314.28750 USD |
500 GBP | 628.57500 USD |
1000 GBP | 1,257.15000 USD |
2000 GBP | 2,514.30000 USD |
5000 GBP | 6,285.75000 USD |
10000 GBP | 12,571.50000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh | |
---|---|
1 USD | 0.79545 GBP |
5 USD | 3.97725 GBP |
10 USD | 7.95450 GBP |
20 USD | 15.90900 GBP |
50 USD | 39.77250 GBP |
100 USD | 79.54500 GBP |
250 USD | 198.86250 GBP |
500 USD | 397.72500 GBP |
1000 USD | 795.45000 GBP |
2000 USD | 1,590.90000 GBP |
5000 USD | 3,977.25000 GBP |
10000 USD | 7,954.50000 GBP |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Chỉ Số Gbp
-
UK Pound Sterling Index (IBOXXFXGBPE)
-
BXY Charts And Quotes - TradingView
-
Index Ngoại Tệ GBP PCI Biểu đồ Giá Và Dữ Liệu - IFC Markets
-
Chỉ Số Tiền Tệ Axiory | Phân Tích Sức Mạnh Của đồng Tiền
-
Trade The GBP USD Pair | OANDA
-
Top 14 Chỉ Số Gbp
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chỉ Số Tiền Tệ - Mataf
-
GBP/USD Exchange Rate - FXStreet
-
GBP/JPY Exchange Rate - FXStreet
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Anh Sẽ Chi Thêm 5 Tỷ GBP Cho Doanh Nghiệp Bị ảnh Hưởng Bởi Dịch ...
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank