Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền GBP/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền GBP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiền1.000 gbpChuyển đổi thành32.187.500 vnd£1,000 GBP = ₫32.190 VND
Mid-market exchange rate at 20:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiền![](/static-assets/app/_next/static/media/6dea0ba9463f2806.6dea0ba9.jpg)
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayLoadingSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | INR | AUD | JPY | CAD | CHF | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,933 | 83,362 | 1,499 | 160,88 | 1,368 | 0,899 | 1,642 |
1 EUR | 1,071 | 1 | 89,309 | 1,606 | 172,365 | 1,466 | 0,963 | 1,759 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 1 | 0,018 | 1,93 | 0,016 | 0,011 | 0,02 |
1 AUD | 0,667 | 0,623 | 55,602 | 1 | 107,307 | 0,912 | 0,599 | 1,095 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
GBP sang USD
GBP sang EUR
GBP sang INR
GBP sang AUD
GBP sang JPY
GBP sang CAD
GBP sang CHF
GBP sang NZD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 GBP | 32,187.50000 VND |
5 GBP | 160,937.50000 VND |
10 GBP | 321,875.00000 VND |
20 GBP | 643,750.00000 VND |
50 GBP | 1,609,375.00000 VND |
100 GBP | 3,218,750.00000 VND |
250 GBP | 8,046,875.00000 VND |
500 GBP | 16,093,750.00000 VND |
1000 GBP | 32,187,500.00000 VND |
2000 GBP | 64,375,000.00000 VND |
5000 GBP | 160,937,500.00000 VND |
10000 GBP | 321,875,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Anh | |
---|---|
1000 VND | 0.03107 GBP |
2000 VND | 0.06214 GBP |
5000 VND | 0.15534 GBP |
10000 VND | 0.31068 GBP |
20000 VND | 0.62136 GBP |
50000 VND | 1.55340 GBP |
100000 VND | 3.10680 GBP |
200000 VND | 6.21360 GBP |
500000 VND | 15.53400 GBP |
1000000 VND | 31.06800 GBP |
2000000 VND | 62.13600 GBP |
5000000 VND | 155.34000 GBP |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Bảng Anh Quy Ra Tiền Việt
-
Bảng Anh (GBP) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đồng Việt Nam GBP/VND - Mataf
-
Quy đổi: 1 Bảng Anh [GBP] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Đồng Bảng Anh Việt Nam Đồng (GBP VND) Bộ Quy Đổi
-
Đổi 1 Bảng Anh (GBP) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
1 Bảng Anh GBP Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam VND, USD - Thủ Thuật
-
Quy đổi1 Bảng Anh (GBP) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
1 Bảng Anh (GBP) Quy đổi được Bao Nhiêu Tiền Việt? - TheBank
-
1 Bảng Anh Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt, Chuyển đổi GBP To VNĐ
-
Quy Đổi 1 Bảng Anh Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Mới Nhất
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ VND Sang GBP - Valuta EX
-
1 Bảng Anh Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank