Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền GBP/VND

Chuyển đến nội dung chínhBảng Anh sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GBP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiền1.000 gbpChuyển đổi thành32.187.500 vnd

£1,000 GBP = ₫32.190 VND

Mid-market exchange rate at 20:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnWise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Sign up todayLoading

So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDEURINRAUDJPYCADCHFNZD
1 USD10,93383,3621,499160,881,3680,8991,642
1 EUR1,071189,3091,606172,3651,4660,9631,759
1 INR0,0120,01110,0181,930,0160,0110,02
1 AUD0,6670,62355,6021107,3070,9120,5991,095

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Bảng Anh

GBP sang USD

GBP sang EUR

GBP sang INR

GBP sang AUD

GBP sang JPY

GBP sang CAD

GBP sang CHF

GBP sang NZD

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreCurrency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đồng Việt Nam
1 GBP32,187.50000 VND
5 GBP160,937.50000 VND
10 GBP321,875.00000 VND
20 GBP643,750.00000 VND
50 GBP1,609,375.00000 VND
100 GBP3,218,750.00000 VND
250 GBP8,046,875.00000 VND
500 GBP16,093,750.00000 VND
1000 GBP32,187,500.00000 VND
2000 GBP64,375,000.00000 VND
5000 GBP160,937,500.00000 VND
10000 GBP321,875,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Anh
1000 VND0.03107 GBP
2000 VND0.06214 GBP
5000 VND0.15534 GBP
10000 VND0.31068 GBP
20000 VND0.62136 GBP
50000 VND1.55340 GBP
100000 VND3.10680 GBP
200000 VND6.21360 GBP
500000 VND15.53400 GBP
1000000 VND31.06800 GBP
2000000 VND62.13600 GBP
5000000 VND155.34000 GBP
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » Bảng Anh Quy Ra Tiền Việt