Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...

Chuyển đến nội dung chínhNhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CNY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiềnCNYChuyển đổi thànhVND

¥1,000 CNY = ₫3.509 VND

Mid-market exchange rate at 20:52Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnWise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Sign up today

Bảng chuyển đổi CNY sang VND

1 CNY = 3.509,19000 VND

0

Updated a few seconds ago
Time period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thực

We use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Cập nhật hàng ngày

Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CNY → VND
Gửi email cho tôi khi
1 CNY vượt 3509.19VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giá

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDHKDCADEURGBPAUDINRSGD
1 USD17,7841,3980,960,7981,53884,431,347
1 HKD0,12810,180,1230,1030,19810,8460,173
1 CAD0,7155,56910,6870,5711,160,3980,963
1 EUR1,0428,111,45610,8311,60287,9631,403

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc

CNY sang USD

CNY sang HKD

CNY sang CAD

CNY sang EUR

CNY sang GBP

CNY sang AUD

CNY sang INR

CNY sang SGD

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreChuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam
1 CNY3,509.19000 VND
5 CNY17,545.95000 VND
10 CNY35,091.90000 VND
20 CNY70,183.80000 VND
50 CNY175,459.50000 VND
100 CNY350,919.00000 VND
250 CNY877,297.50000 VND
500 CNY1,754,595.00000 VND
1000 CNY3,509,190.00000 VND
2000 CNY7,018,380.00000 VND
5000 CNY17,545,950.00000 VND
10000 CNY35,091,900.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB
1000 VND0.28497 CNY
2000 VND0.56993 CNY
5000 VND1.42483 CNY
10000 VND2.84966 CNY
20000 VND5.69932 CNY
50000 VND14.24830 CNY
100000 VND28.49660 CNY
200000 VND56.99320 CNY
500000 VND142.48300 CNY
1000000 VND284.96600 CNY
2000000 VND569.93200 CNY
5000000 VND1,424.83000 CNY
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » Cách Quy đổi Tiền Nhân Dân Tệ Sang Tiền Việt