Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CNY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCNYChuyển đổi thànhVND¥1,000 CNY = ₫3.465 VND
Mid-market exchange rate at 04:28Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CNY sang VND
1 CNY = 3.464,56000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CNY → VNDGửi email cho tôi khi
1 CNY vượt 3464.56VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | HKD | CAD | EUR | GBP | AUD | INR | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 7,775 | 1,44 | 0,969 | 0,804 | 1,607 | 85,814 | 1,37 |
1 HKD | 0,129 | 1 | 0,185 | 0,125 | 0,103 | 0,207 | 11,037 | 0,176 |
1 CAD | 0,694 | 5,398 | 1 | 0,673 | 0,558 | 1,116 | 59,574 | 0,951 |
1 EUR | 1,032 | 8,02 | 1,486 | 1 | 0,829 | 1,658 | 88,517 | 1,413 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
CNY sang USD
CNY sang HKD
CNY sang CAD
CNY sang EUR
CNY sang GBP
CNY sang AUD
CNY sang INR
CNY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CNY | 3,464.56000 VND |
5 CNY | 17,322.80000 VND |
10 CNY | 34,645.60000 VND |
20 CNY | 69,291.20000 VND |
50 CNY | 173,228.00000 VND |
100 CNY | 346,456.00000 VND |
250 CNY | 866,140.00000 VND |
500 CNY | 1,732,280.00000 VND |
1000 CNY | 3,464,560.00000 VND |
2000 CNY | 6,929,120.00000 VND |
5000 CNY | 17,322,800.00000 VND |
10000 CNY | 34,645,600.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1000 VND | 0.28864 CNY |
2000 VND | 0.57727 CNY |
5000 VND | 1.44319 CNY |
10000 VND | 2.88637 CNY |
20000 VND | 5.77274 CNY |
50000 VND | 14.43185 CNY |
100000 VND | 28.86370 CNY |
200000 VND | 57.72740 CNY |
500000 VND | 144.31850 CNY |
1000000 VND | 288.63700 CNY |
2000000 VND | 577.27400 CNY |
5000000 VND | 1,443.18500 CNY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Giá Trị Tiền Trung Quốc So Với Việt Nam
-
Tùy Chọn
-
1 Tệ Trung Quốc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Tỷ Giá Mới Nhất
-
1 Nhân Dân Tệ (¥) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Sang Đồng Việt Nam CNY/VND - Mataf
-
Cách Quy đổi Tiền Trung Quốc Sang Việt Nam Cực đơn Giản
-
1 đồng Trung Quốc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Tiền ở đâu?
-
1 Nhân Dân Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Tìm Hiểu Về Cách Quy đổi Tiền Tệ Trung Quốc Và Việt Nam
-
Điều Gì Khiến đồng Nhân Dân Tệ Của Trung Quốc Mạnh “chưa Từng ...
-
Tỷ Giá Tính Chéo Của Đồng Việt Nam Với Một Số Ngoại Tệ để Xác định ...
-
Những điều Cần Biết Về Cách Tính Tiền Trung Quốc Sang Tiền Việt Nam
-
Trung Quốc Phá Giá đồng Nhân Dân Tệ - VnExpress
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Cực Đơn Giản - SHZ
-
Chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang đồng Việt Nam (CNY/VND)