Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CNY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCNYChuyển đổi thànhVND¥1,000 CNY = ₫3.507 VND
Mid-market exchange rate at 19:00Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CNY sang VND
1 CNY = 3.507,49000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CNY → VNDGửi email cho tôi khi
1 CNY vượt 3507.49VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | HKD | CAD | EUR | GBP | AUD | INR | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 7,783 | 1,398 | 0,952 | 0,795 | 1,538 | 84,261 | 1,345 |
1 HKD | 0,128 | 1 | 0,18 | 0,122 | 0,102 | 0,198 | 10,827 | 0,173 |
1 CAD | 0,715 | 5,568 | 1 | 0,681 | 0,569 | 1,1 | 60,288 | 0,963 |
1 EUR | 1,051 | 8,177 | 1,469 | 1 | 0,836 | 1,616 | 88,533 | 1,413 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
CNY sang USD
CNY sang HKD
CNY sang CAD
CNY sang EUR
CNY sang GBP
CNY sang AUD
CNY sang INR
CNY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CNY | 3,507.49000 VND |
5 CNY | 17,537.45000 VND |
10 CNY | 35,074.90000 VND |
20 CNY | 70,149.80000 VND |
50 CNY | 175,374.50000 VND |
100 CNY | 350,749.00000 VND |
250 CNY | 876,872.50000 VND |
500 CNY | 1,753,745.00000 VND |
1000 CNY | 3,507,490.00000 VND |
2000 CNY | 7,014,980.00000 VND |
5000 CNY | 17,537,450.00000 VND |
10000 CNY | 35,074,900.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1000 VND | 0.28510 CNY |
2000 VND | 0.57021 CNY |
5000 VND | 1.42552 CNY |
10000 VND | 2.85104 CNY |
20000 VND | 5.70208 CNY |
50000 VND | 14.25520 CNY |
100000 VND | 28.51040 CNY |
200000 VND | 57.02080 CNY |
500000 VND | 142.55200 CNY |
1000000 VND | 285.10400 CNY |
2000000 VND | 570.20800 CNY |
5000000 VND | 1,425.52000 CNY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đơn Giá Rmb
-
Đồng RMB Là Gì? Tỷ Giá RMB Cập Nhật Mới Nhất 2020
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá Nhân Dân Tệ - RMB - Tỷ Giá CNY Mới Nhất Hôm Nay 21/07/2022
-
Rmb Là Gì? Mệnh Giá đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc
-
Giá USD CNY Hôm Nay | Đô La Mỹ Yuan Trung Quốc
-
Tỷ Giá Yuan (CNY) Renminbi (RMB) Mới Nhất Hôm Nay Ngày 21/07 ...
-
RMB Là Gì? 1 đơn Vị RMB Bằng Bao Nhiêu đồng Tiền Việt? - GiaiNgo
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính ...
-
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển ...
-
Rmb Là Gì? Mệnh Giá đồng Rmb Là đơn Vị Tiền Tệ Của Quốc Gia Nào?
-
Rmb Là Gì? Đơn Vị Tiền Tệ Rmb Của Nước Nào? Cách Quy đổi Tỷ Giá Rmb
-
RMB Là Gì? Những Thông Tin Về đồng Tiền Trung Quốc Bạn Cần Biết
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank