Tỷ Giá Chuyển đổi Chinese Yuan RMB Sang Yên Nhật. Đổi Tiền CNY ...

Chuyển đến nội dung chínhNhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật

Đổi tiền CNY sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiềnCNYChuyển đổi thànhJPY

¥1,000 CNY = ¥20,67 JPY

Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnWise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Sign up today

Bảng chuyển đổi CNY sang JPY

1 CNY = 20,66710 JPY

0

Updated a few seconds ago
Time period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thực

We use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Cập nhật hàng ngày

Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CNY → JPY
Gửi email cho tôi khi
1 CNY vượt 20.6671JPYĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giá

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDHKDCADEURGBPAUDINRSGD
1 USD17,7821,40,9450,7851,53584,561,339
1 HKD0,12810,180,1210,1010,19710,8660,172
1 CAD0,7145,55710,6750,5611,09660,3830,956
1 EUR1,0588,2311,48110,8311,62489,4391,417

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc

CNY sang USD

CNY sang HKD

CNY sang CAD

CNY sang EUR

CNY sang GBP

CNY sang AUD

CNY sang INR

CNY sang SGD

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreChuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật
1 CNY20.66710 JPY
5 CNY103.33550 JPY
10 CNY206.67100 JPY
20 CNY413.34200 JPY
50 CNY1,033.35500 JPY
100 CNY2,066.71000 JPY
250 CNY5,166.77500 JPY
500 CNY10,333.55000 JPY
1000 CNY20,667.10000 JPY
2000 CNY41,334.20000 JPY
5000 CNY103,335.50000 JPY
10000 CNY206,671.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB
100 JPY4.83860 CNY
1000 JPY48.38600 CNY
1500 JPY72.57900 CNY
2000 JPY96.77200 CNY
3000 JPY145.15800 CNY
5000 JPY241.93000 CNY
5400 JPY261.28440 CNY
10000 JPY483.86000 CNY
15000 JPY725.79000 CNY
20000 JPY967.72000 CNY
25000 JPY1,209.65000 CNY
30000 JPY1,451.58000 CNY
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » Nhân Dân Tệ Sang Yên