Tỷ Giá Chuyển đổi Dinar Kuwait Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền KWD ...
Đổi tiền KWD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnKWDChuyển đổi thànhVNDك1,000 KWD = ₫82.590 VND
Mid-market exchange rate at 21:55Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi KWD sang VND
1 KWD = 82.591,80000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi KWD → VNDGửi email cho tôi khi
1 KWD vượt 82591.8VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | INR | EUR | ZAR | AUD | NZD | NGN | AED | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 85,393 | 0,959 | 18,694 | 1,609 | 1,775 | 1.564,68 | 3,673 |
1 INR | 0,012 | 1 | 0,011 | 0,219 | 0,019 | 0,021 | 18,323 | 0,043 |
1 EUR | 1,043 | 89,027 | 1 | 19,49 | 1,677 | 1,851 | 1.631,26 | 3,829 |
1 ZAR | 0,053 | 4,568 | 0,051 | 1 | 0,086 | 0,095 | 83,698 | 0,196 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Kuwait sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kuwait
KWD sang USD
KWD sang INR
KWD sang EUR
KWD sang ZAR
KWD sang AUD
KWD sang NZD
KWD sang NGN
KWD sang AED
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 KWD | 82,591.80000 VND |
5 KWD | 412,959.00000 VND |
10 KWD | 825,918.00000 VND |
20 KWD | 1,651,836.00000 VND |
50 KWD | 4,129,590.00000 VND |
100 KWD | 8,259,180.00000 VND |
250 KWD | 20,647,950.00000 VND |
500 KWD | 41,295,900.00000 VND |
1000 KWD | 82,591,800.00000 VND |
2000 KWD | 165,183,600.00000 VND |
5000 KWD | 412,959,000.00000 VND |
10000 KWD | 825,918,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Kuwait | |
---|---|
1000 VND | 0.01211 KWD |
2000 VND | 0.02422 KWD |
5000 VND | 0.06054 KWD |
10000 VND | 0.12108 KWD |
20000 VND | 0.24215 KWD |
50000 VND | 0.60539 KWD |
100000 VND | 1.21077 KWD |
200000 VND | 2.42154 KWD |
500000 VND | 6.05385 KWD |
1000000 VND | 12.10770 KWD |
2000000 VND | 24.21540 KWD |
5000000 VND | 60.53850 KWD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Kuwait
-
Đúng, Kuwait Sở Hữu đồng Tiền đắt Giá Nhất Thế Giới - VnExpress
-
Tỷ Giá Dinar Kuwait - Tỷ Giá đồng Tiền KWD Mới Nhất Hôm Nay Ngày ...
-
Dinar Kuwait (KWD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Điều ít Biết Về đồng Tiền Có Giá Trị Cao Nhất Thế Giới | VOV.VN
-
Giá KWD USD Hôm Nay | Đồng Dinar Kuwait Đô La Mỹ
-
Chuyển đổi Dinar Kuwait Sang Đồng Việt Nam KWD/VND - Mataf
-
Tiền Của Kuwait : Dinar Kuwait د.ك - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Dinar Kuwait - KWD - ConvertWorld
-
Kuwaiti Dinar Là Tiền Gì? Trị Giá Của đồng Này Như Thế Nào?
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Dinar Kuwait (KWD) Sang Việt Nam Đồng ...
-
10 Đồng Dinar Của Kuwait đến Đô La Mỹ | Đổi 10 KWD USD
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ KWD Sang VND - Valuta EX