Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền USD/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhVND$1,000 USD = ₫25.430 VND
Mid-market exchange rate at 04:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi USD sang VND
1 USD = 25.430,60000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → VNDGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 25430.6VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,058 | 0,108 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,014 |
1 INR | 17,096 | 1 | 1,845 | 0,017 | 0,011 | 0,009 | 0,086 | 0,237 |
1 JPY | 9,264 | 0,542 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,046 | 0,128 |
1 CAD | 1.013,73 | 59,297 | 109,432 | 1 | 0,67 | 0,555 | 5,079 | 14,032 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 USD | 25,430.60000 VND |
5 USD | 127,153.00000 VND |
10 USD | 254,306.00000 VND |
20 USD | 508,612.00000 VND |
50 USD | 1,271,530.00000 VND |
100 USD | 2,543,060.00000 VND |
250 USD | 6,357,650.00000 VND |
500 USD | 12,715,300.00000 VND |
1000 USD | 25,430,600.00000 VND |
2000 USD | 50,861,200.00000 VND |
5000 USD | 127,153,000.00000 VND |
10000 USD | 254,306,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1000 VND | 0.03932 USD |
2000 VND | 0.07865 USD |
5000 VND | 0.19661 USD |
10000 VND | 0.39323 USD |
20000 VND | 0.78646 USD |
50000 VND | 1.96614 USD |
100000 VND | 3.93228 USD |
200000 VND | 7.86456 USD |
500000 VND | 19.66140 USD |
1000000 VND | 39.32280 USD |
2000000 VND | 78.64560 USD |
5000000 VND | 196.61400 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Tiền đô Sang Vnd
-
Đô La Mỹ (USD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Đồng Việt Nam USD/VND - Mataf
-
1 USD = 23.400,0000 VND - Tài Chính Trên MSN
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
Chuyển đổi đô La Mỹ (USD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Đô La Mỹ đến Đồng Việt Nam
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Giá USD VND Hôm Nay | Đô La Mỹ Việt Nam Đồng
-
Quy đổi Tỷ Giá - USD - HDBank
-
Đô La Mỹ Việt Nam Đồng (USD VND) Bộ Quy Đổi
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Ngoại Tệ Là Gì? Thủ Tục đổi Tiền đô Tại Ngân Hàng - Bách Hóa XANH
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank