Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền USD/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiền1.000 usdChuyển đổi thành25.454.900 vnd$1,000 USD = ₫25.450 VND
Mid-market exchange rate at 14:24Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiền![](/static-assets/app/_next/static/media/6dea0ba9463f2806.6dea0ba9.jpg)
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayLoadingSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,06 | 0,116 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,013 |
1 INR | 16,614 | 1 | 1,935 | 0,016 | 0,011 | 0,009 | 0,087 | 0,219 |
1 JPY | 8,586 | 0,517 | 1 | 0,008 | 0,006 | 0,005 | 0,045 | 0,113 |
1 CAD | 1.012,7 | 60,955 | 117,95 | 1 | 0,68 | 0,576 | 5,31 | 13,324 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 USD | 25,454.90000 VND |
5 USD | 127,274.50000 VND |
10 USD | 254,549.00000 VND |
20 USD | 509,098.00000 VND |
50 USD | 1,272,745.00000 VND |
100 USD | 2,545,490.00000 VND |
250 USD | 6,363,725.00000 VND |
500 USD | 12,727,450.00000 VND |
1000 USD | 25,454,900.00000 VND |
2000 USD | 50,909,800.00000 VND |
5000 USD | 127,274,500.00000 VND |
10000 USD | 254,549,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1000 VND | 0.03929 USD |
2000 VND | 0.07857 USD |
5000 VND | 0.19643 USD |
10000 VND | 0.39285 USD |
20000 VND | 0.78570 USD |
50000 VND | 1.96426 USD |
100000 VND | 3.92852 USD |
200000 VND | 7.85704 USD |
500000 VND | 19.64260 USD |
1000000 VND | 39.28520 USD |
2000000 VND | 78.57040 USD |
5000000 VND | 196.42600 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Giá Trị Tiền Usd
-
-
Tỷ Giá USD - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Tỷ Giá Hối đoái Hôm Nay - 24H
-
Giá USD VND Hôm Nay | Đô La Mỹ Việt Nam Đồng
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Đô La Mỹ (USD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Đô La Mỹ - Tỷ Giá USD Mới Nhất Hôm Nay 19/07/2022
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Won Hàn Quốc USD/KRW - Mataf
-
Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Đồng Việt Nam USD/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam