Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Peso Mexico. Đổi Tiền USD/MXN
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhMXN$1.000 USD = Mex$20.33 MXN
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi USD sang MXN
1 USD = 20.32770 MXN
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → MXNGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 20.3277MXNĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0.0579583 | 0.107139 | 0.000978274 | 0.00065102 | 0.000539588 | 0.00495198 | 0.0137968 |
1 INR | 17.2538 | 1 | 1.84856 | 0.0168789 | 0.0112326 | 0.00930994 | 0.0854404 | 0.238048 |
1 JPY | 9.33363 | 0.540961 | 1 | 0.00913085 | 0.0060746 | 0.00503631 | 0.0462199 | 0.128775 |
1 CAD | 1022.21 | 59.2454 | 109.519 | 1 | 0.665478 | 0.551571 | 5.06196 | 14.1032 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Mexico
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico | |
---|---|
1 USD | 20.32770 MXN |
5 USD | 101.63850 MXN |
10 USD | 203.27700 MXN |
20 USD | 406.55400 MXN |
50 USD | 1016.38500 MXN |
100 USD | 2032.77000 MXN |
250 USD | 5081.92500 MXN |
500 USD | 10163.85000 MXN |
1000 USD | 20327.70000 MXN |
2000 USD | 40655.40000 MXN |
5000 USD | 101638.50000 MXN |
10000 USD | 203277.00000 MXN |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 MXN | 0.04919 USD |
5 MXN | 0.24597 USD |
10 MXN | 0.49194 USD |
20 MXN | 0.98388 USD |
50 MXN | 2.45970 USD |
100 MXN | 4.91940 USD |
250 MXN | 12.29850 USD |
500 MXN | 24.59700 USD |
1000 MXN | 49.19400 USD |
2000 MXN | 98.38800 USD |
5000 MXN | 245.97000 USD |
10000 MXN | 491.94000 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Chuyển đổi Mxn Sang Usd
-
Mexico Peso (MXN) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) Sang đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Peso Mexico Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền MXN/USD
-
Chuyển đổi Peso Mexico Sang Đô La Mỹ MXN/USD - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Peso Mexico USD/MXN - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Mexico Peso (MXN) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
Giá USD MXN Hôm Nay | Đô La Mỹ Peso Mexico
-
Peso Mexico Đô La Mỹ (MXN USD) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Peso Mexico ( MXN ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
-
1 Đô La Mỹ đến Đồng Peso Mexican | Đổi 1 USD MXN
-
Đồng Peso Mexico (MXN) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Peso Mexico - Đô La Mỹ (MXN/USD) Tính Toán Tỷ Giá Chuyển đổi Hối ...
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Peso Mexico (USD/MXN)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ MXN Sang USD - Currency World