Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Riyal Ả Rập Xê Út. Đổi Tiền USD ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhSAR$1,000 USD = SR3,757 SAR
Mid-market exchange rate at 06:29Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi USD sang SAR
1 USD = 3,75725 SAR
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → SARGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 3.75725SARĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,059 | 0,107 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,014 |
1 INR | 17,064 | 1 | 1,824 | 0,017 | 0,011 | 0,009 | 0,086 | 0,239 |
1 JPY | 9,354 | 0,548 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,047 | 0,131 |
1 CAD | 1.006,13 | 58,961 | 107,565 | 1 | 0,667 | 0,55 | 5,059 | 14,113 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 USD | 3.75725 SAR |
5 USD | 18.78625 SAR |
10 USD | 37.57250 SAR |
20 USD | 75.14500 SAR |
50 USD | 187.86250 SAR |
100 USD | 375.72500 SAR |
250 USD | 939.31250 SAR |
500 USD | 1,878.62500 SAR |
1000 USD | 3,757.25000 SAR |
2000 USD | 7,514.50000 SAR |
5000 USD | 18,786.25000 SAR |
10000 USD | 37,572.50000 SAR |
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 SAR | 0.26615 USD |
5 SAR | 1.33076 USD |
10 SAR | 2.66152 USD |
20 SAR | 5.32304 USD |
50 SAR | 13.30760 USD |
100 SAR | 26.61520 USD |
250 SAR | 66.53800 USD |
500 SAR | 133.07600 USD |
1000 SAR | 266.15200 USD |
2000 SAR | 532.30400 USD |
5000 SAR | 1,330.76000 USD |
10000 SAR | 2,661.52000 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Xe Tiền Tệ
-
Xe: Currency Exchange Rates - International Money Transfer
-
XE Currency - Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ, Cập Nhật Tỷ Giá Tốt Nhất
-
Currency Converter | Foreign Exchange Rates - OANDA
-
Xe.Com: Trang Web Chuyển Đổi Tiền Tệ Cho Du Lịch Ngân Sách
-
Tiền Xé - Loại Tiền đặc Biệt Trong Toàn Quốc Kháng Chiến ở Nam Bộ
-
Giải đua Xe Phong Trào Thành Phố Đà Nẵng Mở Rộng - Lần Thứ I Năm ...
-
10 Riyal Ả Rập Xê Út đến Đơn Vị Tiền Tệ Tiêu Chuẩn được Sử Dụng ở ...
-
Đổi 11500 SAR đến ZAR - Exchange Rates
-
Giao Dịch Tiền Tệ Liên Ngân Hàng - MSB
-
Download XE Currency - Ứng Dụng Chuyển đổi Tiền Tệ Trên Android ...
-
Top 7 ứng Dụng Chuyển đổi Tiền Tệ Tốt Nhất Trên điện Thoại
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ đầy đủ - Exchange