Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Rúp Nga. Đổi Tiền USD/RUB - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhRUB$1,000 USD = руб100,6 RUB
Mid-market exchange rate at 15:33Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi USD sang RUB
1 USD = 100,63800 RUB
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → RUBGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 100.638RUBĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,06 | 0,111 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,014 |
1 INR | 16,569 | 1 | 1,84 | 0,017 | 0,011 | 0,009 | 0,086 | 0,24 |
1 JPY | 9,007 | 0,544 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,047 | 0,13 |
1 CAD | 998,408 | 60,257 | 110,854 | 1 | 0,678 | 0,564 | 5,173 | 14,462 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rúp Nga
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga | |
---|---|
1 USD | 100.63800 RUB |
5 USD | 503.19000 RUB |
10 USD | 1,006.38000 RUB |
20 USD | 2,012.76000 RUB |
50 USD | 5,031.90000 RUB |
100 USD | 10,063.80000 RUB |
250 USD | 25,159.50000 RUB |
500 USD | 50,319.00000 RUB |
1000 USD | 100,638.00000 RUB |
2000 USD | 201,276.00000 RUB |
5000 USD | 503,190.00000 RUB |
10000 USD | 1,006,380.00000 RUB |
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 RUB | 0.00994 USD |
5 RUB | 0.04968 USD |
10 RUB | 0.09937 USD |
20 RUB | 0.19873 USD |
50 RUB | 0.49683 USD |
100 RUB | 0.99366 USD |
250 RUB | 2.48416 USD |
500 RUB | 4.96832 USD |
1000 RUB | 9.93664 USD |
2000 RUB | 19.87328 USD |
5000 RUB | 49.68320 USD |
10000 RUB | 99.36640 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi đô Sang Rúp
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền RUB/USD - Wise
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Rúp Nga USD/RUB - Mataf
-
Đô La Mỹ Đồng Rúp Nga (USD RUB) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Rúp Nga (USD/RUB)
-
Rúp Nga (RUB) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Đồng Rúp Nga (RUB) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Tỷ Giá Rúp Nga Hôm Nay | Tỷ Giá 1 RUB USD | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
1 Đô La Mỹ đến Đồng Rúp Nga | Đổi 1 USD RUB
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rúp Nga (RUB) Sang Đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ RUB Sang USD - Currency World
-
Chuyển đổi Rúp Nga ( RUB ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
-
RUB / USD (Đồng Rúp Nga / Đô La Mỹ) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ Và Bộ ...
-
Đồng Rúp Nga Lập Hết đỉnh Này đến đỉnh Khác - Báo Lao động