Tỷ Giá Chuyển đổi Đồng Việt Nam Sang Đô-la Úc. Đổi Tiền VND/AUD
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền VND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnVNDChuyển đổi thànhAUD₫1,000 VND = A$0,00006054 AUD
Mid-market exchange rate at 05:11Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi VND sang AUD
1 VND = 0,00006 AUD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi VND → AUDGửi email cho tôi khi
1 VND vượt 0.0000605414AUDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | AUD | EUR | SGD | KRW | CAD | THB | JPY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 1,534 | 0,946 | 1,34 | 1.394,27 | 1,399 | 34,26 | 149,98 |
1 AUD | 0,652 | 1 | 0,617 | 0,873 | 908,715 | 0,912 | 22,329 | 97,75 |
1 EUR | 1,057 | 1,622 | 1 | 1,416 | 1.473,81 | 1,479 | 36,215 | 158,53 |
1 SGD | 0,746 | 1,145 | 0,706 | 1 | 1.040,77 | 1,044 | 25,574 | 111,955 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Úc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
VND sang USD
VND sang AUD
VND sang EUR
VND sang SGD
VND sang KRW
VND sang CAD
VND sang THB
VND sang JPY
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc | |
---|---|
1000 VND | 0.06054 AUD |
2000 VND | 0.12108 AUD |
5000 VND | 0.30271 AUD |
10000 VND | 0.60541 AUD |
20000 VND | 1.21083 AUD |
50000 VND | 3.02707 AUD |
100000 VND | 6.05414 AUD |
200000 VND | 12.10828 AUD |
500000 VND | 30.27070 AUD |
1000000 VND | 60.54140 AUD |
2000000 VND | 121.08280 AUD |
5000000 VND | 302.70700 AUD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 AUD | 16,517.60000 VND |
5 AUD | 82,588.00000 VND |
10 AUD | 165,176.00000 VND |
20 AUD | 330,352.00000 VND |
50 AUD | 825,880.00000 VND |
100 AUD | 1,651,760.00000 VND |
250 AUD | 4,129,400.00000 VND |
500 AUD | 8,258,800.00000 VND |
1000 AUD | 16,517,600.00000 VND |
2000 AUD | 33,035,200.00000 VND |
5000 AUD | 82,588,000.00000 VND |
10000 AUD | 165,176,000.00000 VND |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Cách Tính đô úc
-
Ký Hiệu VND Có Thể được Viết D. Đồng Dollar Úc được Chia Thành 100 Cents. ... Tùy Chọn.
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Úc Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền AUD/VND
-
Quy đổi: 1 Đô La Úc [AUD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
[Quy Đổi] 1 Đô La Úc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
Chuyển đổi đô La Úc (AUD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Đổi Đô La Úc Sang Tiền Việt, Tỷ Giá AUD Sang VNĐ - Thủ Thuật
-
1 AUD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Tiền đô La Úc ở đâu Uy Tín?
-
1 Đô Úc (AUD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt ? Chuyển đổi AUD To VND
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đô La Úc (AUD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Đô La Úc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy đổi 1 đô Úc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam #CHÍNH XÁC NHẤT
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tổng Quan Về Cách Xác định Tỷ Giá đô La Úc AUD Và Các Mệnh Giá ...
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank