Tỷ Giá Chuyển đổi Euro - EUR | Wise
Đồng euro là đồng tiền của Liên minh Châu Âu (EU). EU là một liên minh các quốc gia độc lập được quản lý bởi một cơ cấu tổ chức duy nhất. Đồng euro hiện là đồng tiền duy nhất, thay thế các đồng tiền riêng lẻ cho 19 / 28 quốc gia đã tham gia EU, hay khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone). Đồng tiền này là một loại tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu thêm về đồng euroTên loại tiền tệ
Euro
Ký hiệu tiền tệ
€
Tỷ giá chuyển đổi EUR
USD | GBP | CHF | CAD | INR | AUD | JPY | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ EUR | 1.04850 | 0.83208 | 0.93275 | 1.46145 | 88.48130 | 1.60505 | 161.25000 | 4.33290 |
Đến EUR | 0.95375 | 1.20181 | 1.07210 | 0.68425 | 0.01130 | 0.62303 | 0.00620 | 0.23079 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiEuro News
GBP/EUR: Pair holds steady at €1.20
21 Nov 2024GBP/EUR: Pound unchanged despite Government borrowing rising
21 Nov 2024GBP/EUR: Pair rises above €1.20
20 Nov 2024GBP/EUR: Pound rises after inflation rises
20 Nov 2024GBP/EUR: Pair holds stead at €1.1950
19 Nov 2024GBP/EUR: Pound is unchanged after BoE Governor Bailey warns over rate cuts
19 Nov 2024Dữ kiện về đồng Euro
Các biệt danh của đồng euro
Đồng euro có biệt danh khác nhau ở các nước khác nhau. Ví dụ, ở Phần Lan, bạn có thể nghe nói đến biệt danh ‘Ege’. Ở Tây Ban Nha, mọi người sử dụng ‘Pavo’, và bạn có thể nghe thấy những người Anh gốc Ireland gọi đồng euro là ‘Yoyo’.
Tiền xu và tiền giấy euro
Tiền xu euro có các mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, cũng như 1€ và 2€. Tiền xu có một ảnh tiêu chuẩn trên một mặt, còn mặt kia có thiết kế liên quan đến quốc gia phát hành. Hiện tại, tiền xu và tiền giấy euro đều được chấp nhận ở tất cả mọi nơi trong Eurozone, bất kể quốc gia phát hành.
Tiền giấy 5, 10, 20 và 50 được lưu hành phổ biến. Tuy cũng có các tờ tiền mệnh giá €100, €200 và €500, nhưng chúng không thường được chấp nhận bởi các đơn vị bán lẻ. Tiền giấy €500 hiện đang dần được đưa ra khỏi hệ thống lưu hành.
Vì sao bạn quan tâm đến đồng Euro?
Nhận thông báo về tỷ giá EURGửi euroCâu hỏi thường gặp về đồng Euro
Đồng euro được giới thiệu từ bao giờ?
Đồng euro được triển khai vào ngày 1 tháng 1 năm 1999. Trong 3 năm đầu, đồng euro đã chỉ được sử dụng cho kế toán và thanh toán điện tử. Công chúng không bắt đầu sử dụng đồng euro cho đến ngày 1 tháng 1 năm 2002, khi tiền xu và tiền giấy euro được đưa vào sử dụng ở 12 quốc gia EU.Quốc gia nào sử dụng đồng euro?
Đồng euro được sử dụng ở 19 trong 27 quốc gia thành viên EU - Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha.Làm thế nào tôi có thể nhận tỷ giá chuyển đổi tốt nhất cho EUR?
Các dịch vụ chuyển đổi tiền tệ khác nhau có các mức phí và tỷ giá chuyển đổi khác nhau. Hãy xem bảng so sánh tỷ giá chuyển đổi cho EUR của chúng tôi để biết tỷ giá tốt nhất hôm nay.Đồng euro có giá trị cao nhất khi nào?
Giá trị của đồng euro luôn biến động tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường. Vào năm 2008, đồng EUR đạt điểm cao nhất so với 3 loại tiền tệ lớn khác trên thế giới - ngày 15 tháng Bảy so với USD, 23 tháng Bảy so với JPY và 29 tháng Mười hai so với GBP.Cách tốt nhất để gửi Euro là gì?
Wise là một cách nhanh chóng và phải chăng để gửi tiền euro ra nước ngoài. Wise chuyển đổi tiền của bạn theo tỷ giá chuyển đổi thực, trực tiếp, để bạn mất ít phí hơn. Sẽ không có chỗ cho các khoản phụ phí mờ ám hay phí ngầm của ngân hàng - chỉ đơn giản là các thanh toán nhanh chóng, bảo mật, chi phí thấp.Tất cả tỷ giá chuyển đổi Euro
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Z
A
EUR sang AED
EUR sang ALL
EUR sang AMD
EUR sang ANG
EUR sang AOA
EUR sang ARS
EUR sang AUD
EUR sang AWG
EUR sang AZN
B
EUR sang BAM
EUR sang BBD
EUR sang BDT
EUR sang BGN
EUR sang BHD
EUR sang BMD
EUR sang BND
EUR sang BOB
EUR sang BRL
EUR sang BSD
EUR sang BTN
EUR sang BWP
EUR sang BZD
C
EUR sang CAD
EUR sang CHF
EUR sang CLP
EUR sang CNY
EUR sang COP
EUR sang CRC
EUR sang CVE
EUR sang CZK
D
EUR sang DJF
EUR sang DKK
EUR sang DOP
EUR sang DZD
E
EUR sang EGP
EUR sang ETB
F
EUR sang FJD
EUR sang FKP
G
EUR sang GBP
EUR sang GEL
EUR sang GGP
EUR sang GHS
EUR sang GIP
EUR sang GMD
EUR sang GNF
EUR sang GTQ
EUR sang GYD
H
EUR sang HKD
EUR sang HNL
EUR sang HRK
EUR sang HTG
EUR sang HUF
I
EUR sang IDR
EUR sang ILS
EUR sang IMP
EUR sang INR
EUR sang ISK
J
EUR sang JEP
EUR sang JMD
EUR sang JOD
EUR sang JPY
K
EUR sang KES
EUR sang KGS
EUR sang KHR
EUR sang KMF
EUR sang KRW
EUR sang KWD
EUR sang KYD
EUR sang KZT
L
EUR sang LAK
EUR sang LBP
EUR sang LKR
EUR sang LRD
EUR sang LSL
M
EUR sang MAD
EUR sang MDL
EUR sang MGA
EUR sang MKD
EUR sang MNT
EUR sang MOP
EUR sang MRU
EUR sang MUR
EUR sang MVR
EUR sang MWK
EUR sang MXN
EUR sang MYR
EUR sang MZN
N
EUR sang NAD
EUR sang NGN
EUR sang NIO
EUR sang NOK
EUR sang NPR
EUR sang NZD
O
EUR sang OMR
P
EUR sang PAB
EUR sang PEN
EUR sang PGK
EUR sang PHP
EUR sang PKR
EUR sang PLN
EUR sang PYG
Q
EUR sang QAR
R
EUR sang RON
EUR sang RSD
EUR sang RWF
S
EUR sang SAR
EUR sang SBD
EUR sang SCR
EUR sang SEK
EUR sang SGD
EUR sang SHP
EUR sang SLL
EUR sang SRD
EUR sang SVC
EUR sang SZL
T
EUR sang THB
EUR sang TJS
EUR sang TMT
EUR sang TND
EUR sang TOP
EUR sang TRY
EUR sang TTD
EUR sang TWD
EUR sang TZS
U
EUR sang UAH
EUR sang UGX
EUR sang USD
EUR sang UYU
EUR sang UZS
V
EUR sang VND
EUR sang VUV
W
EUR sang WST
X
EUR sang XCD
EUR sang XOF
EUR sang XPF
Z
EUR sang ZAR
EUR sang ZMW
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đồng 1 Euro
-
1 EURO Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Đồng Euro Mất Giá So Với USD Và Những điều Cần Biết
-
Euro – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy đổi 1 Euro [€] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Kịch Bản Nào Cho đồng Euro Sau Khi đã Lao Dốc Kỷ Lục? | Tài Chính
-
Đồng Euro Phục Hồi đáng Kể Nhờ Kỳ Vọng ECB Sẽ Tăng Lãi Suất Cao
-
Quan Ngại đồng Euro Xuống Giá: 1 Euro Chưa đổi được 1 USD
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Đồng Xu 1 Euro Đức - Tiền Xu đẹp - Tiền Xu Sưu Tầm - Euro01010
-
Đồng Xu 1 Euro Cent Pháp (France) 1999-Nay | Shopee Việt Nam
-
Quy đổi 1 Đồng Euro Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Hôm Nay? - TheBank
-
Khuôn Socola Hình Đồng 1 Euro Mỏng CW1467 - United Vision
-
Lần đầu Tiên Trong 20 Năm, đồng Euro Và đồng USD Gần Ngang Giá
-
Đồng Xu 1 Euro - Wikimedia Tiếng Việt