Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Bảng Anh. Đổi Tiền EUR/GBP - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnEURChuyển đổi thànhGBP€1,000 EUR = £0,8279 GBP
Mid-market exchange rate at 19:39Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi EUR sang GBP
1 EUR = 0,82793 GBP
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi EUR → GBPGửi email cho tôi khi
1 EUR vượt 0.82793GBPĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | CHF | CAD | INR | AUD | JPY | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,788 | 0,884 | 1,407 | 84,71 | 1,555 | 150,355 | 4,071 |
1 GBP | 1,27 | 1 | 1,123 | 1,786 | 107,544 | 1,974 | 190,883 | 5,168 |
1 CHF | 1,131 | 0,891 | 1 | 1,591 | 95,799 | 1,758 | 170,037 | 4,604 |
1 CAD | 0,711 | 0,56 | 0,629 | 1 | 60,217 | 1,105 | 106,881 | 2,894 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
EUR sang USD
EUR sang GBP
EUR sang CHF
EUR sang CAD
EUR sang INR
EUR sang AUD
EUR sang JPY
EUR sang PLN
Change Converter source currency
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh | |
---|---|
1 EUR | 0.82793 GBP |
5 EUR | 4.13965 GBP |
10 EUR | 8.27930 GBP |
20 EUR | 16.55860 GBP |
50 EUR | 41.39650 GBP |
100 EUR | 82.79300 GBP |
250 EUR | 206.98250 GBP |
500 EUR | 413.96500 GBP |
1000 EUR | 827.93000 GBP |
2000 EUR | 1,655.86000 GBP |
5000 EUR | 4,139.65000 GBP |
10000 EUR | 8,279.30000 GBP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro | |
---|---|
1 GBP | 1.20783 EUR |
5 GBP | 6.03915 EUR |
10 GBP | 12.07830 EUR |
20 GBP | 24.15660 EUR |
50 GBP | 60.39150 EUR |
100 GBP | 120.78300 EUR |
250 GBP | 301.95750 EUR |
500 GBP | 603.91500 EUR |
1000 GBP | 1,207.83000 EUR |
2000 GBP | 2,415.66000 EUR |
5000 GBP | 6,039.15000 EUR |
10000 GBP | 12,078.30000 EUR |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Euro Có Phải Bảng Anh
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Euro GBP/EUR - Mataf
-
Euro (EUR) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái - ConvertWorld
-
Sự Khác Biệt Giữa GBP Và Euro - Strephonsays
-
Sự Khác Biệt Giữa GBP Và Euro (Quốc Gia) - Sawakinome
-
Giá EUR GBP Hôm Nay | Đồng Euro Đồng Bảng Anh
-
Đồng Euro Đồng Bảng Anh (EUR GBP) Diễn Đàn
-
Bạn Có Thể Sử Dụng Euro ở London Và Vương Quốc Anh Không?
-
Bảng Tỷ Giá Bảng Anh Mới Nhất Ngày Hôm Nay - VietnamBiz
-
Khi Nào Nên Mua Hoặc Bán Một Cặp Tiền Tệ? | XTB
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Bán Ngoại Tệ (tiền Mặt/chuyển Khoản) - Sacombank