Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền EUR/USD - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền EUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnEURChuyển đổi thànhUSD€1,000 EUR = $1,031 USD
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi EUR sang USD
1 EUR = 1,03085 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi EUR → USDGửi email cho tôi khi
1 EUR vượt 1.03085USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | CHF | CAD | INR | AUD | JPY | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,805 | 0,908 | 1,445 | 85,764 | 1,608 | 157,295 | 4,143 |
1 GBP | 1,242 | 1 | 1,129 | 1,795 | 106,535 | 1,998 | 195,392 | 5,148 |
1 CHF | 1,101 | 0,886 | 1 | 1,59 | 94,406 | 1,77 | 173,147 | 4,56 |
1 CAD | 0,692 | 0,557 | 0,629 | 1 | 59,358 | 1,113 | 108,866 | 2,868 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Euro sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
EUR sang USD
EUR sang GBP
EUR sang CHF
EUR sang CAD
EUR sang INR
EUR sang AUD
EUR sang JPY
EUR sang PLN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 EUR | 1.03085 USD |
5 EUR | 5.15425 USD |
10 EUR | 10.30850 USD |
20 EUR | 20.61700 USD |
50 EUR | 51.54250 USD |
100 EUR | 103.08500 USD |
250 EUR | 257.71250 USD |
500 EUR | 515.42500 USD |
1000 EUR | 1,030.85000 USD |
2000 EUR | 2,061.70000 USD |
5000 EUR | 5,154.25000 USD |
10000 EUR | 10,308.50000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro | |
---|---|
1 USD | 0.97005 EUR |
5 USD | 4.85025 EUR |
10 USD | 9.70050 EUR |
20 USD | 19.40100 EUR |
50 USD | 48.50250 EUR |
100 USD | 97.00500 EUR |
250 USD | 242.51250 EUR |
500 USD | 485.02500 EUR |
1000 USD | 970.05000 EUR |
2000 USD | 1,940.10000 EUR |
5000 USD | 4,850.25000 EUR |
10000 USD | 9,700.50000 EUR |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Chuyển đổi Từ Euro Sang Usd
-
Euro (EUR) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Euro (EUR) Sang đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Euro Sang Đô La Mỹ EUR/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Euro Sang đô La Mỹ (EUR/USD)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ EUR Sang USD - Valuta EX
-
EUR Sang USD | Tỷ Giá Hối đoái | Quy đổi Từ Euro Sang Đô La Mỹ
-
Chuyển đổi Tiền Tệ | Tiền Tệ | Tỷ Lệ Trực Tiếp
-
Đồng Euro Đô La Mỹ (EUR USD) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Euro (EUR) Sang Đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ EUR Sang USD - Currency World
-
Tỷ Giá 1 EUR USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Chúng Tôi Có Thể Giúp Bạn Như Thế Nào? - Trang Hỗ Trợ
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ | TPBank Digital