Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Zloty Ba Lan. Đổi Tiền EUR/PLN - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền EUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnEURChuyển đổi thànhPLN€1,000 EUR = zł4,271 PLN
Mid-market exchange rate at 21:12Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi EUR sang PLN
1 EUR = 4,27070 PLN
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi EUR → PLNGửi email cho tôi khi
1 EUR vượt 4.2707PLNĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | CHF | CAD | INR | AUD | JPY | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,795 | 0,902 | 1,442 | 85,399 | 1,609 | 157,91 | 4,097 |
1 GBP | 1,258 | 1 | 1,135 | 1,813 | 107,428 | 2,024 | 198,643 | 5,153 |
1 CHF | 1,108 | 0,881 | 1 | 1,598 | 94,646 | 1,783 | 175,008 | 4,54 |
1 CAD | 0,694 | 0,551 | 0,626 | 1 | 59,239 | 1,116 | 109,538 | 2,842 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Euro sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
EUR sang USD
EUR sang GBP
EUR sang CHF
EUR sang CAD
EUR sang INR
EUR sang AUD
EUR sang JPY
EUR sang PLN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 EUR | 4.27070 PLN |
5 EUR | 21.35350 PLN |
10 EUR | 42.70700 PLN |
20 EUR | 85.41400 PLN |
50 EUR | 213.53500 PLN |
100 EUR | 427.07000 PLN |
250 EUR | 1,067.67500 PLN |
500 EUR | 2,135.35000 PLN |
1000 EUR | 4,270.70000 PLN |
2000 EUR | 8,541.40000 PLN |
5000 EUR | 21,353.50000 PLN |
10000 EUR | 42,707.00000 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro | |
---|---|
1 PLN | 0.23415 EUR |
5 PLN | 1.17077 EUR |
10 PLN | 2.34154 EUR |
20 PLN | 4.68308 EUR |
50 PLN | 11.70770 EUR |
100 PLN | 23.41540 EUR |
250 PLN | 58.53850 EUR |
500 PLN | 117.07700 EUR |
1000 PLN | 234.15400 EUR |
2000 PLN | 468.30800 EUR |
5000 PLN | 1,170.77000 EUR |
10000 PLN | 2,341.54000 EUR |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Tiền Euro Sang Ba Lan
-
Euro (EUR) Và Zloty Ba Lan (PLN) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Euro (EUR) Sang Złoty Ba Lan (PLN) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Zloty Ba Lan Sang Euro PLN/EUR - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Euro Zloty Ba Lan EUR/PLN - Mataf
-
Zloty Ba Lan (PLN) đến Euro (EUR) Tỷ Giá Hối đoái
-
Tỷ Giá Zloto Ba Lan Hôm Nay | Tỷ Giá 1 PLN EUR | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ EUR Sang PLN - Valuta EX
-
Giá PLN EUR Hôm Nay | Zloty Ba Lan Đồng Euro
-
Giá EUR PLN Hôm Nay | Đồng Euro Zloty Ba Lan
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Zloty Ba Lan (PLN) Sang Euro (EUR)
-
Chuyển đổi Euro (EUR) Và Ba Lan Zloty (PLN)
-
1 EUR đến PLN - Chuyển đổi Euro Thành Ba Lan Zloty Tỷ Giá
-
Zloty Ba Lan (EUR/PLN) Tính Toán Tỷ Giá Chuyển đổi Hối đoái Miễn Phí
-
Chuyển đổi Euro Sang Złoty Ba Lan (EUR/PLN)