Tỷ Giá Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền CHF ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CHF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCHFChuyển đổi thànhVNDSFr.1,000 CHF = ₫28.350 VND
Mid-market exchange rate at 05:35Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CHF sang VND
1 CHF = 28.347,20000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CHF → VNDGửi email cho tôi khi
1 CHF vượt 28347.2VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | GBP | INR | CAD | AUD | JPY | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,965 | 0,801 | 85,086 | 1,442 | 1,607 | 157,195 | 1,779 |
1 EUR | 1,036 | 1 | 0,83 | 88,141 | 1,494 | 1,665 | 162,84 | 1,842 |
1 GBP | 1,248 | 1,205 | 1 | 106,175 | 1,8 | 2,005 | 196,156 | 2,219 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 0,009 | 1 | 0,017 | 0,019 | 1,847 | 0,021 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Franc Thụy Sĩ
CHF sang USD
CHF sang EUR
CHF sang GBP
CHF sang INR
CHF sang CAD
CHF sang AUD
CHF sang JPY
CHF sang NZD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CHF | 28,347.20000 VND |
5 CHF | 141,736.00000 VND |
10 CHF | 283,472.00000 VND |
20 CHF | 566,944.00000 VND |
50 CHF | 1,417,360.00000 VND |
100 CHF | 2,834,720.00000 VND |
250 CHF | 7,086,800.00000 VND |
500 CHF | 14,173,600.00000 VND |
1000 CHF | 28,347,200.00000 VND |
2000 CHF | 56,694,400.00000 VND |
5000 CHF | 141,736,000.00000 VND |
10000 CHF | 283,472,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1000 VND | 0.03528 CHF |
2000 VND | 0.07055 CHF |
5000 VND | 0.17638 CHF |
10000 VND | 0.35277 CHF |
20000 VND | 0.70554 CHF |
50000 VND | 1.76385 CHF |
100000 VND | 3.52769 CHF |
200000 VND | 7.05538 CHF |
500000 VND | 17.63845 CHF |
1000000 VND | 35.27690 CHF |
2000000 VND | 70.55380 CHF |
5000000 VND | 176.38450 CHF |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Thụy Sĩ Sử Dụng Tiền Gì
-
Thụy Sĩ Dùng Tiền Gì ? Hình Ảnh Tờ Tiền - Cách Phân Biệt Thật Giả
-
1 CHF Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Franc Thụy Sĩ ở đâu?
-
1 Franc Thụy Sĩ (CHF) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND) Hôm Nay
-
Vì Sao Người Thụy Sĩ Vẫn Thích Tiền Mặt - BBC News Tiếng Việt
-
CHF Là Tiền Gì? CHF Bằng Bao Nhiêu VND? - VNEP
-
Franc Thụy Sĩ Là Gì? Tỷ Giá đồng Franc Thụy Sĩ
-
Thanh Toán Không Tiền Mặt Dần Có Chỗ đứng ở Thụy Sỹ
-
Franc Thụy Sĩ (CHF) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
CHF Là đồng Tiền Nước Nào Và Thông Tin Thú Vị Về CHF
-
Đồng CHF Là Tiền Gì? Tại Sao Thụy Sĩ Không Sử Dụng ... - VnRebates
-
Đồng CHF Là Tiền Gì? Tỷ Giá Quy Đổi CHF Sang Tiền Việt Nam?
-
UPDATE 1 Franc Thụy Sĩ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Từ Chuyên Gia