Tỷ Giá Chuyển đổi Koruna Cộng Hòa Séc - CZK | Wise
Có thể bạn quan tâm
Đồng koruna Séc là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Séc. Koruna trong tiếng Séc nghĩa là vương miện (crown). Đồng koruna Séc thường được gọi là đồng crown Séc (Czech crown) trong tiếng Anh. Mã tiền tệ của đồng koruna Séc là CZK. Ký hiệu của nó là Kč, đặt sau giá trị (ví dụ: 5 Kč). Đồng koruna được chia nhỏ thành 100 haléřů (viết tắt là ‘h’), hoặc, số ít là, haléř. (Tuy nhiên, do lạm phát, các đồng haléř không còn được đúc). Đồng koruna Séc là một đồng tiền pháp định và không được neo với đồng Euro hay dựa trên bản vị vàng.
Tên loại tiền tệ
Koruna Cộng hòa Séc
Ký hiệu tiền tệ
Kč
Tỷ giá chuyển đổi CZK
EUR | USD | GBP | KRW | PLN | INR | TRY | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ CZK | 0.03976 | 0.04099 | 0.03299 | 60.18210 | 0.16982 | 3.51521 | 1.44971 | 0.03724 |
Đến CZK | 25.15050 | 24.39720 | 30.31240 | 0.01662 | 5.88867 | 0.28448 | 0.68979 | 26.85480 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiTất cả tỷ giá chuyển đổi Koruna Czech
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Z
A
CZK sang AED
CZK sang ALL
CZK sang AMD
CZK sang ANG
CZK sang AOA
CZK sang ARS
CZK sang AUD
CZK sang AWG
CZK sang AZN
B
CZK sang BAM
CZK sang BBD
CZK sang BDT
CZK sang BGN
CZK sang BHD
CZK sang BMD
CZK sang BND
CZK sang BOB
CZK sang BRL
CZK sang BSD
CZK sang BTN
CZK sang BWP
CZK sang BZD
C
CZK sang CAD
CZK sang CHF
CZK sang CLP
CZK sang CNY
CZK sang COP
CZK sang CRC
CZK sang CVE
D
CZK sang DJF
CZK sang DKK
CZK sang DOP
CZK sang DZD
E
CZK sang EGP
CZK sang ETB
CZK sang EUR
F
CZK sang FJD
CZK sang FKP
G
CZK sang GBP
CZK sang GEL
CZK sang GGP
CZK sang GHS
CZK sang GIP
CZK sang GMD
CZK sang GNF
CZK sang GTQ
CZK sang GYD
H
CZK sang HKD
CZK sang HNL
CZK sang HRK
CZK sang HTG
CZK sang HUF
I
CZK sang IDR
CZK sang ILS
CZK sang IMP
CZK sang INR
CZK sang ISK
J
CZK sang JEP
CZK sang JMD
CZK sang JOD
CZK sang JPY
K
CZK sang KES
CZK sang KGS
CZK sang KHR
CZK sang KMF
CZK sang KRW
CZK sang KWD
CZK sang KYD
CZK sang KZT
L
CZK sang LAK
CZK sang LBP
CZK sang LKR
CZK sang LRD
CZK sang LSL
M
CZK sang MAD
CZK sang MDL
CZK sang MGA
CZK sang MKD
CZK sang MNT
CZK sang MOP
CZK sang MRU
CZK sang MUR
CZK sang MVR
CZK sang MWK
CZK sang MXN
CZK sang MYR
CZK sang MZN
N
CZK sang NAD
CZK sang NGN
CZK sang NIO
CZK sang NOK
CZK sang NPR
CZK sang NZD
O
CZK sang OMR
P
CZK sang PAB
CZK sang PEN
CZK sang PGK
CZK sang PHP
CZK sang PKR
CZK sang PLN
CZK sang PYG
Q
CZK sang QAR
R
CZK sang RON
CZK sang RSD
CZK sang RWF
S
CZK sang SAR
CZK sang SBD
CZK sang SCR
CZK sang SEK
CZK sang SGD
CZK sang SHP
CZK sang SLL
CZK sang SRD
CZK sang SVC
CZK sang SZL
T
CZK sang THB
CZK sang TJS
CZK sang TMT
CZK sang TND
CZK sang TOP
CZK sang TRY
CZK sang TTD
CZK sang TWD
CZK sang TZS
U
CZK sang UAH
CZK sang UGX
CZK sang USD
CZK sang UYU
CZK sang UZS
V
CZK sang VND
CZK sang VUV
W
CZK sang WST
X
CZK sang XCD
CZK sang XOF
CZK sang XPF
Z
CZK sang ZAR
CZK sang ZMW
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Czk
-
Cuaron Séc (CZK) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Chuyển đổi Koruna Séc (CZK) Sang đồng Việt Nam (VND) - Tỷ Giá ...
-
Chuyển đổi Koruna Cộng Hòa Séc (CZK) Đồng Việt Nam (VND) - Mataf
-
Tiền Của Cộng Hòa Séc : Koruna Cộng Hòa Séc Kč - Mataf
-
1 Koruna Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Tỷ Giá 1 CZK USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Cuaron Séc (CZK) Sang Việt Nam Đồng (VND)
-
Chuyển đổi Koruna Cộng Hòa Séc ( CZK ) Với Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ CZK Sang USD - Currency World
-
1 Koruna Séc đến Đồng Việt Nam | Đổi 1 CZK VND - Exchange Rates
-
Giá CZK SEK Hôm Nay | Đồng Koruna Séc Đồng Krona Thụy Điển
-
Chuyển đổi Koruna Cộng Hòa Séc (CZK) Và Vietnamese Dong (VND)