Tỷ Giá Chuyển đổi Kuna Croatia Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền HRK/USD
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền HRK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnHRKChuyển đổi thànhUSDkn1,000 HRK = $0,1424 USD
Mid-market exchange rate at 23:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi HRK sang USD
1 HRK = 0,14244 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi HRK → USDGửi email cho tôi khi
1 HRK vượt 0.142437USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | CAD | SGD | EUR | AUD | GBP | NZD | ZAR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 1,44 | 1,359 | 0,961 | 1,606 | 0,799 | 1,776 | 18,751 |
1 CAD | 0,695 | 1 | 0,944 | 0,668 | 1,116 | 0,555 | 1,233 | 13,025 |
1 SGD | 0,736 | 1,059 | 1 | 0,707 | 1,182 | 0,588 | 1,306 | 13,796 |
1 EUR | 1,04 | 1,498 | 1,414 | 1 | 1,671 | 0,831 | 1,847 | 19,506 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kuna Croatia
HRK sang USD
HRK sang CAD
HRK sang SGD
HRK sang EUR
HRK sang AUD
HRK sang GBP
HRK sang NZD
HRK sang ZAR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 HRK | 0.14244 USD |
5 HRK | 0.71219 USD |
10 HRK | 1.42437 USD |
20 HRK | 2.84874 USD |
50 HRK | 7.12185 USD |
100 HRK | 14.24370 USD |
250 HRK | 35.60925 USD |
500 HRK | 71.21850 USD |
1000 HRK | 142.43700 USD |
2000 HRK | 284.87400 USD |
5000 HRK | 712.18500 USD |
10000 HRK | 1,424.37000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Kuna Croatia | |
---|---|
1 USD | 7.02062 HRK |
5 USD | 35.10310 HRK |
10 USD | 70.20620 HRK |
20 USD | 140.41240 HRK |
50 USD | 351.03100 HRK |
100 USD | 702.06200 HRK |
250 USD | 1,755.15500 HRK |
500 USD | 3,510.31000 HRK |
1000 USD | 7,020.62000 HRK |
2000 USD | 14,041.24000 HRK |
5000 USD | 35,103.10000 HRK |
10000 USD | 70,206.20000 HRK |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Croatia
-
Tiền Của Croatia : Kuna Croatia Kn - Mataf
-
Croatia Kuna (HRK) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Kuna Croatia - ConvertWorld
-
Kuna Croatia - Wikimedia Tiếng Việt
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Kuna Croatia - HRK | Wise
-
Đổi Tiền Croatia Kuna (HRK) Ra Tiền Việt Nam Đồng
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Croatia Kuna (HRK) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Tỷ Giá Croatia Kuna Hôm Nay | Tỷ Giá 1 HRK EUR | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Giá EUR HRK Hôm Nay | Đồng Euro Đồng Kuna Croatia
-
Đồng Euro Đồng Kuna Croatia (EUR HRK) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Việt Nam Đồng Sang Kuna Croatia | Tỷ Giá Mới Nhất
-
Croatia Sẽ Sử Dụng Euro Làm đơn Vị Tiền Tệ Chính