Tỷ Giá Chuyển đổi Peso Colombia Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền COP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCOPChuyển đổi thànhVND$1,000 COP = ₫5,775 VND
Mid-market exchange rate at 12:43Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi COP sang VND
1 COP = 5,77506 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi COP → VNDGửi email cho tôi khi
1 COP vượt 5.77506VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | CAD | GBP | AUD | SGD | PHP | ZAR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,962 | 1,441 | 0,799 | 1,603 | 1,357 | 58,593 | 18,457 |
1 EUR | 1,039 | 1 | 1,497 | 0,83 | 1,666 | 1,41 | 60,881 | 19,178 |
1 CAD | 0,694 | 0,668 | 1 | 0,555 | 1,113 | 0,942 | 40,668 | 12,811 |
1 GBP | 1,251 | 1,204 | 1,803 | 1 | 2,007 | 1,699 | 73,326 | 23,098 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Peso Colombia sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Colombia
COP sang USD
COP sang EUR
COP sang CAD
COP sang GBP
COP sang AUD
COP sang SGD
COP sang PHP
COP sang ZAR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 COP | 5.77506 VND |
5 COP | 28.87530 VND |
10 COP | 57.75060 VND |
20 COP | 115.50120 VND |
50 COP | 288.75300 VND |
100 COP | 577.50600 VND |
250 COP | 1,443.76500 VND |
500 COP | 2,887.53000 VND |
1000 COP | 5,775.06000 VND |
2000 COP | 11,550.12000 VND |
5000 COP | 28,875.30000 VND |
10000 COP | 57,750.60000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Colombia | |
---|---|
1000 VND | 173.15800 COP |
2000 VND | 346.31600 COP |
5000 VND | 865.79000 COP |
10000 VND | 1,731.58000 COP |
20000 VND | 3,463.16000 COP |
50000 VND | 8,657.90000 COP |
100000 VND | 17,315.80000 COP |
200000 VND | 34,631.60000 COP |
500000 VND | 86,579.00000 COP |
1000000 VND | 173,158.00000 COP |
2000000 VND | 346,316.00000 COP |
5000000 VND | 865,790.00000 COP |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Colombia
-
Colombia Peso (COP) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Tiền Của Colombia : Peso Colombia - Mataf
-
Chuyển đổi Peso Colombia Sang Đồng Việt Nam COP/VND - Mataf
-
Giá COP USD Hôm Nay | Đồng Peso Colombia Đô La Mỹ
-
Đô La Mỹ Đồng Peso Colombia (USD COP) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Đồng Peso Của Colombia - COP - ConvertWorld
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Colombia Peso (COP) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Cách Gửi Tiền đến Colombia
-
1000 Peso Colombia đến Đồng Việt Nam | Đổi 1000 COP VND
-
Chuyển đổi Peso Colombia ( COP ) Với Valuta EX
-
Tỷ Giá 1 COP USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ COP Sang USD - Currency World
-
Chuyển đổi Peso Colombia (COP) Sang đồng Việt Nam (VND)