Tỷ Giá Chuyển đổi Real Brazil Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền BRL/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền BRL sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnBRLChuyển đổi thànhVNDR$1,000 BRL = ₫4.114 VND
Mid-market exchange rate at 20:42Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi BRL sang VND
1 BRL = 4.114,19000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi BRL → VNDGửi email cho tôi khi
1 BRL vượt 4114.19VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
EUR | GBP | USD | INR | CAD | AUD | CHF | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 EUR | 1 | 0,832 | 1,042 | 88,873 | 1,502 | 1,675 | 0,937 | 21,059 |
1 GBP | 1,202 | 1 | 1,253 | 106,858 | 1,806 | 2,014 | 1,126 | 25,321 |
1 USD | 0,96 | 0,798 | 1 | 85,295 | 1,442 | 1,608 | 0,899 | 20,211 |
1 INR | 0,011 | 0,009 | 0,012 | 1 | 0,017 | 0,019 | 0,011 | 0,237 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Real Brazil sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Real Brazil
BRL sang USD
BRL sang EUR
BRL sang GBP
BRL sang INR
BRL sang JPY
BRL sang RUB
BRL sang AUD
BRL sang ZAR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 BRL | 4,114.19000 VND |
5 BRL | 20,570.95000 VND |
10 BRL | 41,141.90000 VND |
20 BRL | 82,283.80000 VND |
50 BRL | 205,709.50000 VND |
100 BRL | 411,419.00000 VND |
250 BRL | 1,028,547.50000 VND |
500 BRL | 2,057,095.00000 VND |
1000 BRL | 4,114,190.00000 VND |
2000 BRL | 8,228,380.00000 VND |
5000 BRL | 20,570,950.00000 VND |
10000 BRL | 41,141,900.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Real Brazil | |
---|---|
1000 VND | 0.24306 BRL |
2000 VND | 0.48612 BRL |
5000 VND | 1.21531 BRL |
10000 VND | 2.43061 BRL |
20000 VND | 4.86122 BRL |
50000 VND | 12.15305 BRL |
100000 VND | 24.30610 BRL |
200000 VND | 48.61220 BRL |
500000 VND | 121.53050 BRL |
1000000 VND | 243.06100 BRL |
2000000 VND | 486.12200 BRL |
5000000 VND | 1,215.30500 BRL |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Của Brazil
-
Real Brazil (BRL) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Giá USD BRL Hôm Nay | Đô La Mỹ Đồng Real Của Brazil
-
Giá BRL USD Hôm Nay | Đồng Real Của Brazil Đô La Mỹ
-
Tiền Của Brazil : Real Braxin R - Mataf
-
Chuyển đổi Real Brazil (BRL) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Bảng Anh Sang Đồng Real Của Brazil
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Real Brazil (BRL)
-
1100 Đồng Real Của Brazil đến Đô La Mỹ | Đổi 1100 BRL USD
-
[PDF] Kinh Nghiệm đấu Tranh Chống Lạm Phát Của Brazil Và Một Số Giải ...
-
Đổi Tiền Real Brazil (BRL) Ra Tiền Việt Nam Đồng - NganHangVn.NET