Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền RUB/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền RUB sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnRUBChuyển đổi thànhVNDруб1,000 RUB = ₫234,7 VND
Mid-market exchange rate at 04:18Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi RUB sang VND
1 RUB = 234,66200 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi RUB → VNDGửi email cho tôi khi
1 RUB vượt 234.662VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | CAD | CNY | GBP | AUD | SGD | INR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,946 | 1,398 | 7,232 | 0,787 | 1,534 | 1,339 | 84,494 |
1 EUR | 1,057 | 1 | 1,479 | 7,647 | 0,832 | 1,622 | 1,416 | 89,34 |
1 CAD | 0,715 | 0,676 | 1 | 5,172 | 0,562 | 1,097 | 0,958 | 60,424 |
1 CNY | 0,138 | 0,131 | 0,193 | 1 | 0,109 | 0,212 | 0,185 | 11,683 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rúp Nga
RUB sang USD
RUB sang EUR
RUB sang CAD
RUB sang CNY
RUB sang GBP
RUB sang AUD
RUB sang SGD
RUB sang INR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 RUB | 234.66200 VND |
5 RUB | 1,173.31000 VND |
10 RUB | 2,346.62000 VND |
20 RUB | 4,693.24000 VND |
50 RUB | 11,733.10000 VND |
100 RUB | 23,466.20000 VND |
250 RUB | 58,665.50000 VND |
500 RUB | 117,331.00000 VND |
1000 RUB | 234,662.00000 VND |
2000 RUB | 469,324.00000 VND |
5000 RUB | 1,173,310.00000 VND |
10000 RUB | 2,346,620.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Nga | |
---|---|
1000 VND | 4.26145 RUB |
2000 VND | 8.52290 RUB |
5000 VND | 21.30725 RUB |
10000 VND | 42.61450 RUB |
20000 VND | 85.22900 RUB |
50000 VND | 213.07250 RUB |
100000 VND | 426.14500 RUB |
200000 VND | 852.29000 RUB |
500000 VND | 2,130.72500 RUB |
1000000 VND | 4,261.45000 RUB |
2000000 VND | 8,522.90000 RUB |
5000000 VND | 21,307.25000 RUB |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Rúp Ra Tiền Việt
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam RUB/VND - Mataf
-
Rúp Nga (RUB) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rúp Nga (RUB)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ RUB Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang đồng Việt Nam (RUB/VND)
-
Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng (RUB VND) Bộ Quy Đổi
-
[RUP To VND] 1 Rúp Nga Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
Rúp Nga – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rúp Xô Viết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy đổi 1 Rúp Nga (RUP) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
200 RUB đến VND - Chuyển đổi Đồng Rúp Nga Thành Đồng Việt ...
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Quy đổi: 1 Rúp Nga [RUP] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?