Tỷ Giá Chuyển đổi Tiền Tệ Thế Giới | Wise
Có thể bạn quan tâm
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Z
A
AUD
Đô-la Úc
AED
Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
ALL
Lek Albania
AMD
Dram Armenia
ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan
AOA
Kwanza Angola
ARS
Peso Argentina
AWG
Florin Aruba
AZN
Manat Azerbaijan
B
BAM
Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
BBD
Đô-la Barbados
BDT
Taka Bangladesh
BGN
Lev Bungari
BHD
Dinar Bahrain
BMD
Đô-la Bermuda
BND
Đô-la Brunei
BOB
Boliviano Bolivia
BRL
Real Brazil
BSD
Đô-la Bahamas
BTN
Ngultrum Bhutan
BWP
Pula Botswana
BZD
Đô-la Belize
C
CAD
Đô-la Canada
CHF
Franc Thụy Sĩ
CLP
Peso Chile
CNY
Chinese Yuan RMB
COP
Peso Colombia
CRC
Colon Costa Rica
CVE
Escudo Cabo Verde
CZK
Koruna Cộng hòa Séc
D
DJF
Franc Djibouti
DKK
Krone Đan Mạch
DOP
Peso Dominica
DZD
Dinar Algerie
E
EUR
Euro
EGP
Bảng Ai Cập
ETB
Birr Ethiopia
F
FJD
Đô-la Fiji
FKP
Bảng Quần đảo Falkland
G
GBP
Bảng Anh
GEL
Lari Gruzia
GGP
Bảng Guernsey
GHS
Cedi Ghana
GIP
Bảng Gibraltar
GMD
Dalasi Gambia
GNF
Franc Guinea
GTQ
Quetzal Guatemala
GYD
Đô-la Guyana
H
HKD
Đô-la Hồng Kông
HNL
Lempira Honduras
HRK
Kuna Croatia
HTG
Gourde Haiti
HUF
Forint Hungary
I
INR
Rupee Ấn Độ
IDR
Rupiah Indonesia
ILS
Shekel mới Israel
IMP
Bảng Đảo Man
ISK
Krona Iceland
J
JEP
Bảng Jersey
JMD
Đô-la Jamaica
JOD
Dinar Jordan
JPY
Yên Nhật
K
KES
Shilling Kenya
KGS
Som Kyrgystan
KHR
Riel Campuchia
KMF
Franc Comoros
KRW
Won Hàn Quốc
KWD
Dinar Kuwait
KYD
Đô-la Quần đảo Cayman
KZT
Tenge Kazakhstan
L
LAK
Kip Lào
LBP
Bảng Liban
LKR
Rupee Sri Lanka
LRD
Đô-la Liberia
LSL
Loti Lesotho
M
MXN
Peso Mexico
MAD
Dirham Maroc
MDL
Leu Moldova
MGA
Ariary Madagascar
MKD
Denar Macedonia
MNT
Tugrik Mông Cổ
MOP
Pataca Macau
MRU
Ouguiya Mauritanie
MUR
Rupee Mauritia
MVR
Rufiyaa Maldives
MWK
Kwacha Malawi
MYR
Ringgit Malaysia
MZN
Metical Mozambique
N
NAD
Đô-la Namibia
NGN
Naira Nigeria
NIO
Cordoba Nicaragua
NOK
Krone Na Uy
NPR
Rupee Nepal
NZD
Đô-la New Zealand
O
OMR
Rial Oman
P
PAB
Balboa Panama
PEN
Nuevo Sol Peru
PGK
Kina Papua New Guinea
PHP
Peso Philippines
PKR
Rupee Pakistan
PLN
Zloty Ba Lan
PYG
Guarani Paraguay
Q
QAR
Rial Qatar
R
RON
Leu Romania
RSD
Dinar Serbia
RWF
Franc Rwanda
S
SAR
Riyal Ả Rập Xê Út
SBD
Đô-la Quần đảo Solomon
SCR
Rupee Seychelles
SEK
Krona Thụy Điển
SGD
Đô-la Singapore
SHP
Bảng Saint Helena
SLL
Leone Sierra Leone
SRD
Đô-la Suriname
SVC
Colon El Salvador
SZL
Lilangeni Eswatini
T
THB
Baht Thái
TJS
Somoni Tajikistan
TMT
Manat Turkmenistan
TND
Dinar Tunisia
TOP
Paʻanga Tonga
TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TTD
Đô-la Trinidad và Tobago
TWD
Tân Đài tệ Đài Loan
TZS
Shilling Tanzania
U
USD
Đô-la Mỹ
UAH
Hryvnia Ukraina
UGX
Shilling Uganda
UYU
Peso Uruguay
UZS
Som Uzbekistan
V
VND
Đồng Việt Nam
VUV
Vatu Vanuatu
W
WST
Tala Samoa
X
XCD
Đô-la Đông Caribê
XOF
Franc CFA Tây Phi
XPF
Franc CFP
Z
ZAR
Rand Nam Phi
ZMW
ZMW
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- Malay
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Ut
-
Danh Sách Các Loại Tiền Tệ đang Lưu Hành - Wikipedia
-
Ký Hiệu đơn Vị Tiền Tệ Các Nước - IFC Markets
-
Ký Hiệu Tiền Tệ | Mã Tiền Tệ | Biểu Tượng Tiền Tệ | CFDRATES
-
Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Đơn Vị Tiền Tệ Của Các Nước Trên Thế Giới
-
Danh Sách Ký Hiệu Tiền Tệ Các Nước Đang Lưu Hành Trên Thế Giới
-
Đơn Vị Tiền Tệ | Ký Hiệu Tiền Tệ | Mã Tiền Tệ Của Các Nước Trên Thế Giới
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV
-
Tiền Tệ Là Gì? Các Loại Tiền Tệ Trên Thế Giới Chính Thức Lưu Hành
-
Đơn Vị Tiền Tệ Và Cách Viết Số Tiền Trên Hóa đơn điện Tử - EasyInvoice
-
Quy định Về đơn Vị Tiền Tệ Trong Kế Toán Doanh Nghiệp