Tỷ Giá Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền KRW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnKRWChuyển đổi thànhVND₩1,000 KRW = ₫18,24 VND
Mid-market exchange rate at 23:41Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi KRW sang VND
1 KRW = 18,24390 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi KRW → VNDGửi email cho tôi khi
1 KRW vượt 18.2439VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | CAD | AUD | GBP | INR | SGD | CNY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,947 | 1,403 | 1,539 | 0,789 | 84,437 | 1,341 | 7,245 |
1 EUR | 1,056 | 1 | 1,482 | 1,626 | 0,833 | 89,203 | 1,416 | 7,654 |
1 CAD | 0,713 | 0,675 | 1 | 1,097 | 0,562 | 60,192 | 0,956 | 5,165 |
1 AUD | 0,65 | 0,615 | 0,911 | 1 | 0,512 | 54,854 | 0,871 | 4,707 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
KRW sang USD
KRW sang EUR
KRW sang CAD
KRW sang AUD
KRW sang GBP
KRW sang INR
KRW sang SGD
KRW sang CNY
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 KRW | 18.24390 VND |
5 KRW | 91.21950 VND |
10 KRW | 182.43900 VND |
20 KRW | 364.87800 VND |
50 KRW | 912.19500 VND |
100 KRW | 1,824.39000 VND |
250 KRW | 4,560.97500 VND |
500 KRW | 9,121.95000 VND |
1000 KRW | 18,243.90000 VND |
2000 KRW | 36,487.80000 VND |
5000 KRW | 91,219.50000 VND |
10000 KRW | 182,439.00000 VND |
20000 KRW | 364,878.00000 VND |
30000 KRW | 547,317.00000 VND |
40000 KRW | 729,756.00000 VND |
50000 KRW | 912,195.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1000 VND | 54.81290 KRW |
2000 VND | 109.62580 KRW |
5000 VND | 274.06450 KRW |
10000 VND | 548.12900 KRW |
20000 VND | 1,096.25800 KRW |
50000 VND | 2,740.64500 KRW |
100000 VND | 5,481.29000 KRW |
200000 VND | 10,962.58000 KRW |
500000 VND | 27,406.45000 KRW |
1000000 VND | 54,812.90000 KRW |
2000000 VND | 109,625.80000 KRW |
5000000 VND | 274,064.50000 KRW |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Từ Krw Sang Vnd
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đồng Việt Nam KRW/VND - Mataf
-
Won Hàn Quốc (KRW) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam (VND) Sang Won Hàn Quốc (KRW)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Won Hàn Quốc (KRW) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc ( KRW ) Sang Đồng Việt Nam ( VND ...
-
1000 Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam, Tỷ Giá Won Hôm Nay
-
1 WON BẰNG BAO NHIÊU ĐỒNG VIỆT NAM
-
KRW / VND (Won Hàn Quốc / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
-
Chuyển đổi Hàn Quốc Won (KRW) Và Việt Nam Đồng (VND)
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang đồng Việt Nam (KRW/VND)
-
Giá USD KRW Hôm Nay | Đô La Mỹ Đồng Won Hàn Quốc
-
Chuyển đổi Won Sang Tiền Việt, Tỷ Giá Tiền Hàn Quốc Với VNĐ
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank