Tỷ Giá Chuyển Tiền - DCOM Money Express

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-12-26 11:50
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009434 JPY 105.9995
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.776789 JPY 1.287351
Brazil Real (BRL) BRL 0.034464 JPY 29.01578
Euro (EUR) EUR 0.005374 JPY 186.0811
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 107.6000 JPY 0.009294
India Rupee (INR) INR 0.570048 JPY 1.754238
Cambodia Riel (KHR) KHR 25.32909 JPY 0.039480
Korea (South) Won (KRW) KRW 9.179840 JPY 0.108934
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.966296 JPY 0.508570
Myanmar Kyat (MMK) MMK 25.08744 JPY 0.039861
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.025679 JPY 38.94232
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.912178 JPY 1.096277
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010849 JPY 92.17439
Philippines Peso (PHP) PHP 0.378000 JPY 2.645503
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.779523 JPY 0.561948
Singapore Dollar (SGD) SGD 0.008148 JPY 122.7295
Thailand Baht (THB) THB 0.196693 JPY 5.084065
United States Dollar (USD) USD 0.006336 JPY 157.8282
Viet Nam Dong (VND)
VND 168.0000
VND 168.0000(T+1)
JPY 0.005952
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Man Trên Sbi