Tỷ Giá Chuyển Tiền - DCOM Money Express

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-12-05 07:15
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010215 JPY 97.89525
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.794079 JPY 1.259321
Euro (EUR) EUR 0.006287 JPY 159.0583
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 106.0000 JPY 0.009434
India Rupee (INR) INR 0.559630 JPY 1.786895
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.921287 JPY 0.520484
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029372 JPY 34.04603
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.895011 JPY 1.117305
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011248 JPY 88.90469
Philippines Peso (PHP) PHP 0.390000 JPY 2.564103
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.837177 JPY 0.544313
Thailand Baht (THB) THB 0.226501 JPY 4.414992
United States Dollar (USD) USD 0.006600 JPY 151.5151
Viet Nam Dong (VND) VND 169.0000 JPY 0.005917
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Tiền Sbi Hôm Nay