Tỷ Giá Chuyển Tiền - DCOM Money Express

Tỷ giá chuyển tiền
  • Trang chủ
  • Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-12-19 10:38
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009612 JPY 104.0366
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.779761 JPY 1.282444
Brazil Real (BRL) BRL 0.034584 JPY 28.91510
Euro (EUR) EUR 0.005423 JPY 184.3997
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 107.3000 JPY 0.009320
India Rupee (INR) INR 0.575058 JPY 1.738955
Cambodia Riel (KHR) KHR 25.39646 JPY 0.039376
Korea (South) Won (KRW) KRW 9.387902 JPY 0.106520
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.973331 JPY 0.506757
Myanmar Kyat (MMK) MMK 25.17313 JPY 0.039725
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.026029 JPY 38.41868
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.919697 JPY 1.087315
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011010 JPY 90.82652
Philippines Peso (PHP) PHP 0.378000 JPY 2.645503
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.785920 JPY 0.559935
Singapore Dollar (SGD) SGD 0.008232 JPY 121.4771
Thailand Baht (THB) THB 0.200236 JPY 4.994107
United States Dollar (USD) USD 0.006358 JPY 157.2821
Viet Nam Dong (VND)
VND 169.0000
VND 170.0000(T+1)
JPY 0.005917
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.

Từ khóa » Giá Jp