Tỷ Giá Đô La Mỹ (USD) Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 12:29 26/11/2024 có thể thấy có 2 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.
Trong đó mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 25,306 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 25,500 VNĐ/USD. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|
Vietcombank (VCB) | 25,170 3.00 | 25,200 3.00 | 25,509 3.00 |
Ngân Hàng Á Châu (ACB) | 25,200 10.00 | 25,230 10.00 | 25,509 3.00 |
VPBank (VPBank) | 25,188 -2.00 | 25,208 -2.00 | 25,509 3.00 |
Ngân hàng Quân Đội (MB) | 25,210 -10.00 | 25,225 -10.00 | 25,509 3.00 |
SaiGon (SCB) | 25,150 | 25,190 | 25,500 |
Sacombank (Sacombank) | 25,200 -134.00 | 25,200 -134.00 | 25,509 3.00 |
Agribank (Agribank) | 25,210 | 25,229 3.00 | 25,509 3.00 |
HSBC Việt Nam (HSBC) | 25,306 -9.00 | 25,306 -9.00 | 25,509 3.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam
Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Tra cứuTỷ giá các ngoại tệ khác hôm nay
- Tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
- Tỷ giá Bảng Anh (GBP)
- Tỷ giá Euro (EUR)
- Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
- Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)
- Tỷ giá Đô la Úc (AUD)
- Tỷ giá Đô la Canada (CAD)
- Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
- Tỷ giá Rúp Nga (RUB)
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
USD/oz | 1797.21 | |
~ VND/lượng | 850,000 | 860,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,170 | 25,509 |
EUR | 25,878 | 27,297 |
GBP | 31,003 | 32,320 |
JPY | 159.37 | 168.63 |
HKD | 3,183.43 | 3,318.74 |
AUD | 15,978.36 | 16,657.51 |
CAD | 17,522.02 | 18,266 |
RUB | 0.00 | 257.50 |
Cập nhật lúc 12:29 26/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 21.010 | 21.430 |
Xăng RON 95-III | 20.910 | 21.320 |
E5 RON 92-II | 19.760 | 20.150 |
DO 0,001S-V | 16.460 | 16.780 |
DO 0,05S-II | 16.110 | 16.430 |
Dầu hỏa 2-K | 15.050 | 15.350 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021 |
Từ khóa » Cho Hỏi Giá đô La Hôm Nay Bao Nhiêu
-
Giá USD VND Hôm Nay | Đô La Mỹ Việt Nam Đồng
-
Tỷ Giá USD Hôm Nay 18/8: Giá Đô La Mỹ Trong Nước Và Thế Giới ...
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Giá USD Hôm Nay 28.7.2022: Đô La Mỹ Tự Do Tăng Nhẹ
-
Tỷ Giá USD Hôm Nay 2/8: Đồng đô La Vẫn Chìm Trong Sắc đỏ
-
Tỷ Giá USD Hôm Nay 27/7: Đô La Mỹ Bất Ngờ Tăng Giá
-
Tỷ Giá USD Hôm Nay 17/8: Cập Nhật Tỷ Giá USD Trong Nước Và Quốc Tế
-
Tỷ Giá Đô La (USD) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Giá USD Hôm Nay, Giá đô Bằng Bao Nhiêu - Thủ Thuật
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Giá Vàng - Nam A Bank
-
Giá USD Chợ đen 'rơi' Nhanh Chưa Từng Thấy - PLO
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam