Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) Hôm Nay - Ngân Hàng

  • Home
  • Vietcombank
  • ACB
  • Agribank
  • Hỏi đáp
  • Lãi suất
  • Kiến thức
  • Liên hệ
  1. Ngân Hàng
  2. Tỷ giá hôm nay
  3. Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay
Tỷ giá đô Úc - Giá AUD - Quy đổi AUD VND

Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay. So sánh tỷ giá Đô la Úc (AUD) giữa 11 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 23/12/2024 tỷ giá AUD ở chiều mua vào có 7 ngân hàng tăng giá mua, 0 ngân hàng giảm giá mua và 4 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 7 ngân hàng tăng giá bán ra, 0 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Hôm nay Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam mua Đô la Úc (AUD) giá cao nhất là 15,671.00 VNĐ/AUD. Bán Đô la Úc (AUD) thấp nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với 15,827.00 VNĐ một AUD

Ngân hàng Tỷ giá Đô la Úc hôm nay (23/12/2024) Tỷ giá Đô la Úc hôm qua (22/12/2024)
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
VCB 15,488.87 15,645.32 16,147.19 15,444.79 15,600.80 16,101.23
Agribank 15,583.00 15,646.00 16,151.00 15,528.00 15,590.00 16,094.00
ACB 15,644.00 15,746.00 16,221.00 15,556.00 15,658.00 16,194.00
BIDV 15,671.00 15,695.00 16,153.00 15,662.00 15,686.00 16,133.00
MB 15,563.00 15,663.00 16,297.00 15,553.00 15,653.00 16,282.00
VPB 15,036.00 15,036.00 15,827.00 15,036.00 15,036.00 15,827.00
SeABank 15,638.00 15,608.00 16,308.00 N/A N/A N/A
SCB 15,310.00 15,400.00 16,450.00 N/A N/A N/A
Sacombank 15,559.00 15,659.00 16,229.00 N/A N/A N/A
HSBC 15,501.00 15,624.00 16,172.00 15,448.00 15,570.00 16,119.00
NCB 15,438.00 15,538.00 16,255.00 15,386.00 15,486.00 16,202.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 23/12/2024 19:35 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Một số kiến thức về tiền Úc – Đô Úc (Đô la Úc)

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Australia và các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Đô Úc thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ để phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la.

Australia giới thiệu tiền Úc vào ngày 14/02/1966 gồm tiền đồng và tiền giấy. Tiền đồng Úc có 6 mệnh giá xu là: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, 1 Đô la và 2 Đô la. Các tờ bạc Úc thì có 5 mệnh giá: 100 AUD (Đô Úc), 20 AUD, 10 AUD, 5 AUD. Theo mệnh giá quy đổi thì:

1 AUD = 100 Cents

Nước Úc (Autralia) cũng là nước phát hành đồng tiền polymer đầu tiên trên thế giới. Chỉ sau 1 thập kỷ thì tờ tiền polymer đã được phát hành ở 18 nước.

Tiền Úc cũng được xem là loại tiền tệ phổ biến đứng thứ năm trên thế giới, chỉ sau Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, bảng Anh và tính đến tháng 4/2016, đồng Đô Úc đã chiếm tới 6,9% tổng số giá trị thị trường.

Tại thị trường Việt Nam, số người có nhu cầu đổi Đô Úc sang tiền Việt hoặc ngược lại để đáp ứng các mục đích khác nhau cũng gia tăng. Giá Đô Úc so với tiền Việt cũng ở mức khá cao:

1 AUD = 16,899 VND (tra tại bảng tỷ giá đô Úc các ngân hàng phía trên)

Nếu bạn muốn đổi tiền Úc sang tiền Việt có thể đổi tại các ngân hàng, ngoài ra thị trường chợ đen cũng có mua bán đô Úc. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam quy định việc đổi ngoại tệ tự do là phạm pháp, đo đó bạn nên đến các ngân hàng để đổi ngoại tệ - đây cũng là cách hợp pháp và an toàn nhất.

Tỷ giá chuyển đổi Đô la Úc sang Việt Nam Đồng (Đổi AUD sang VNĐ)

Số lượng: Hình thức giao dịch: Bán tiền mặt Bán Chuyển khoản Mua Đô la Úc Ngân hàng: Ngân hàng Ngoại thương Ngân hàng Agribank Ngân Hàng Á Châu Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam Ngân hàng Quân Đội Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng Ngân hàng Đông Nam Á Ngân hàng Sài Gòn Ngân hàng Sacombank Ngân hàng HSBC Việt Nam Ngân hàng Quốc Dân

Tỷ giá hôm nay (23-12-2024)

Giá Mua Giá Bán
USD 25,200.00 25,530.00
EUR 25,864.38 27,282.47
GBP 31,168.69 32,493.44
SGD 18,307.98 19,086.11
JPY 156.86 165.98
CNY 3,399.58 3,544.07
HKD 3,191.45 3,327.10
AUD 15,488.87 16,147.19
CAD 17,273.94 18,008.13
CHF 27,769.42 28,949.70
KRW 15.22 18.35
RUB 0.00 260.31
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
  • Lãi suất các ngân hàng

  • Binance

Từ khóa » Tiền úc Chợ đen