Tỷ Giá Đô La Úc - Tỷ Giá đồng Tiền AUD Mới Nhất Hôm Nay Ngày 02 ...

TỶ GIÁ
  • Tỷ giá ngân hàng
  • Ngoại tệ
  • Tiền điện tửCrypto
  • Ngoại hốiForex
Trang chủ › Ngoại tệ › AUD Tỷ giá AUD tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 18:55:12 27/11/2024

Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay là 1 AUD = 16.450,03 VND. Tỷ giá trung bình AUD được tính từ dữ liệu của 39 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Úc (AUD).

AUD VND 1 AUD = 16.450,03 VND (Tỷ giá Trung bình: 1 AUD = 16.450,03 VND, lúc 18:55:12 27/11/2024)

Bảng so sánh tỷ giá AUD tại các ngân hàng

39 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đô la Úc (AUD).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàng Mua Tiền Mặt Mua Chuyển Khoản Bán Tiền Mặt Bán Chuyển Khoản
Tỷ giá ngân hàng ABBankABBank16.02616.09016.78116.840
Tỷ giá ngân hàng ACBACB16.12716.23316.79016.790
Tỷ giá ngân hàng AgribankAgribank16.14716.21216.706
Tỷ giá ngân hàng Bảo ViệtBảo Việt16.18116.745
Tỷ giá ngân hàng BIDVBIDV16.27016.29416.672
Tỷ giá ngân hàng CBBankCBBanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Đông ÁĐông Áxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng EximbankEximbanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng GPBankGPBankxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HDBankHDBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Hong LeongHong Leongtygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HSBCHSBCtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng IndovinaIndovinaxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Kiên LongKiên Longtygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MSBMSBtỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MBBankMBBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Nam ÁNam Áxem tại tygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng NCBNCBxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OCBOCBtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OceanBankOceanBanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PGBankPGBanktygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PublicBankPublicBanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PVcomBankPVcomBanktỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SacombankSacombanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SaigonbankSaigonbanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SCBSCBtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SeABankSeABankxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SHBSHBtygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TechcombankTechcombanktỷgiá.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TPBankTPBankxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng UOBUOBtỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VIBVIBxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietABankVietABankxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietBankVietBanktygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietCapitalBankVietCapitalBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietcombankVietcombanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietinBankVietinBanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VPBankVPBankxem tại tygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VRBVRBxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn

39 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá AUD trong nước hôm nay (27/11/2024)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá AUD mới nhất hôm nay tại 39 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Úc (AUD)

+ Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.810 VNĐ

+ Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.900 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang mua tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.549 VNĐ

+ Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.760 VNĐ

Ngân hàng bán Đô la Úc (AUD)

+ Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.657,51 VNĐ

+ Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.687 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 17.477 VNĐ

+ Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.990 VNĐ

Giới thiệu về Đô la Úc

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Nó cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Một đô la chia làm 100 cents.Vào tháng 4 năm 2016, Đô la Úc là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường. Trong thị trường ngoại hối, nó chỉ đứng sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh. Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quang của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á. Đồng tiền này thường được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar.

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác

USD EUR AUD CAD CHF CNY DKK GBP HKD IDR INR JPY KHR KRW KWD LAK MYR NOK NZD PHP RUB SAR SEK SGD THB TWD ZAR

Từ khóa » Tiền đô Ut