Tỷ Giá Euro (EUR) Hôm Nay

Tỷ giá Euro mới nhất Tỷ giá EUR hôm qua Tỷ giá Euro (EUR) hôm nay - Cập nhật lúc 08:30 27/12/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 08:30 27/12/2024 có thể thấy có 2 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 25,932 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 26,896 VNĐ/EUR. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,747 26,007 27,158
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,932 26,036 26,929
VPBank (VPBank) 25,870 25,920 27,029
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,891 25,941 27,314
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,904 25,969 26,896

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Tra cứu

Tỷ giá các ngoại tệ khác hôm nay

  • Tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
  • Tỷ giá Bảng Anh (GBP)
  • Tỷ giá Euro (EUR)
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
  • Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)
  • Tỷ giá Đô la Úc (AUD)
  • Tỷ giá Đô la Canada (CAD)
  • Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
  • Tỷ giá Rúp Nga (RUB)
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 838,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,195 25,525
EUR 25,747 27,158
GBP 31,072 32,393
JPY 155.93 165.00
HKD 3,189.94 3,325.53
AUD 15,455.74 16,112.68
CAD 17,258.37 17,991.93
RUB 0.00 269.14
Cập nhật lúc 08:30 27/12/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021

Từ khóa » Giá Eo Rô Hôm Nay