Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 05/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 05/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.291 25.291 25.479 25.479
Bảng Anh (GBP) 31.429 31.745 32.725 32.725
Ðồng Euro (EUR) 26.156 26.231 27.149 27.149
Yên Nhật (JPY) 164,74 166,06 171,87 171,87
Ðô la Úc (AUD) 15.908 16.035 16.596 16.596
Ðô la Singapore (SGD) 18.429 18.614 19.189 19.189
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.179,96 3.212 3.311 3.311
Ðô la Canada (CAD) 17.590 17.767 18.316 18.316
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.278 28.278 29.151 29.151
Ðô la New Zealand (NZD) 14.652 14.652 15.104 15.104
Bat Thái Lan (THB) 717 717 768 768
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.291
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.291
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.479
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.479
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.429
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.745
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.725
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.725
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.156
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.231
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.149
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.149
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 164,74
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 166,06
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 171,87
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 171,87
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.908
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.035
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.596
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.596
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.429
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.614
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.189
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.189
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.179,96
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.212
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.311
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.311
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.590
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.767
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.316
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.316
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.278
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.278
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.151
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.151
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.652
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.652
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.104
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.104
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 717
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 717
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 768
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 768

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 05/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 05/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,629 0,634 0,6514
NZD/USD Không áp dụng 0,5793 0,5928
USD/CAD 1,4378 1,4235 1,3911
EUR/USD 1,034 1,037 1,066
GBP/USD 1,2427 1,2552 1,2844
USD/HKD 7,9532 7,8732 7,6942
USD/JPY 153,52 152,3 148,24
USD/SGD 1,3723 1,3587 1,3278
USD/CHF Không áp dụng 0,8944 0,874
USD/SEK Không áp dụng 11,146 10,7089
USD/THB Không áp dụng 35,28 33,16
USD/DKK Không áp dụng 7,2354 6,9517
USD/NOK Không áp dụng 11,277 10,8348
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,629
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,634
Tỷ giá bán 0,6514
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5793
Tỷ giá bán 0,5928
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4378
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4235
Tỷ giá bán 1,3911
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,034
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,037
Tỷ giá bán 1,066
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2427
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2552
Tỷ giá bán 1,2844
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9532
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8732
Tỷ giá bán 7,6942
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,52
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 152,3
Tỷ giá bán 148,24
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3723
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3587
Tỷ giá bán 1,3278
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8944
Tỷ giá bán 0,874
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,146
Tỷ giá bán 10,7089
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,28
Tỷ giá bán 33,16
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2354
Tỷ giá bán 6,9517
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,277
Tỷ giá bán 10,8348

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Giá Cả Tiền Tệ Thị Trường