Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 06/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 06/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.318 25.318 25.546 25.546
Bảng Anh (GBP) 30.831 31.116 32.127 32.127
Ðồng Euro (EUR) 25.690 25.743 26.686 26.686
Yên Nhật (JPY) 157,37 158,5 164,31 164,31
Ðô la Úc (AUD) 15.461 15.572 16.142 16.142
Ðô la Singapore (SGD) 18.110 18.277 18.871 18.871
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.188,37 3.217,9 3.322,35 3.322,35
Ðô la Canada (CAD) 17.190 17.349 17.913 17.913
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.507 27.507 28.401 28.401
Ðô la New Zealand (NZD) 14.085 14.085 14.543 14.543
Bat Thái Lan (THB) 712 712 764 764
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.318
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.318
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.546
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.546
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.831
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.116
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.127
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.127
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.690
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.743
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.686
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.686
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,37
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,5
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 164,31
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 164,31
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.461
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.572
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.142
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.142
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.110
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.277
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.871
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.871
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.188,37
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.217,9
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.322,35
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.322,35
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.190
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.349
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.913
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.913
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.507
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.507
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.401
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.401
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.085
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.085
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.543
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.543
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 712
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 712
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 764
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 764

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 06/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 06/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6107 0,615 0,6319
NZD/USD Không áp dụng 0,5563 0,5693
USD/CAD 1,4728 1,4593 1,4261
EUR/USD 1,015 1,017 1,045
GBP/USD 1,2178 1,229 1,2576
USD/HKD 7,9407 7,8679 7,6891
USD/JPY 160,88 159,73 155,48
USD/SGD 1,398 1,3852 1,3537
USD/CHF Không áp dụng 0,9204 0,8995
USD/SEK Không áp dụng 11,3258 10,8817
USD/THB Không áp dụng 35,56 33,42
USD/DKK Không áp dụng 7,3808 7,0914
USD/NOK Không áp dụng 11,58 11,1259
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6107
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,615
Tỷ giá bán 0,6319
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5563
Tỷ giá bán 0,5693
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4728
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4593
Tỷ giá bán 1,4261
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,015
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,017
Tỷ giá bán 1,045
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2178
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,229
Tỷ giá bán 1,2576
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9407
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8679
Tỷ giá bán 7,6891
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,88
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 159,73
Tỷ giá bán 155,48
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,398
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3852
Tỷ giá bán 1,3537
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9204
Tỷ giá bán 0,8995
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,3258
Tỷ giá bán 10,8817
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,56
Tỷ giá bán 33,42
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,3808
Tỷ giá bán 7,0914
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,58
Tỷ giá bán 11,1259

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Giá Trị Tiền đô Mỹ