Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 03/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 03/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.342 25.342 25.549 25.549
Bảng Anh (GBP) 30.728 31.025 32.006 32.006
Ðồng Euro (EUR) 25.607 25.671 26.589 26.589
Yên Nhật (JPY) 157,71 158,91 164,6 164,6
Ðô la Úc (AUD) 15.407 15.525 16.080 16.080
Ðô la Singapore (SGD) 18.142 18.317 18.897 18.897
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.190,7 3.221,6 3.323,42 3.323,42
Ðô la Canada (CAD) 17.238 17.405 17.955 17.955
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.475 27.475 28.344 28.344
Ðô la New Zealand (NZD) 14.031 14.031 14.475 14.475
Bat Thái Lan (THB) 714 714 766 766
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.342
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.342
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.549
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.549
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.728
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.025
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.006
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.006
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.607
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.671
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.589
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.589
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,71
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,91
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 164,6
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 164,6
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.407
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.525
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.080
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.080
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.142
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.317
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.897
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.897
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.190,7
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.221,6
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.323,42
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.323,42
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.238
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.405
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.955
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.955
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.475
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.475
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.344
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.344
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.031
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.031
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.475
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.475
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 714
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 714
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 766
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 766

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 03/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 03/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,608 0,6126 0,6294
NZD/USD Không áp dụng 0,5537 0,5666
USD/CAD 1,4701 1,456 1,4229
EUR/USD 1,01 1,013 1,041
GBP/USD 1,2125 1,2242 1,2527
USD/HKD 7,9425 7,8663 7,6876
USD/JPY 160,69 159,47 155,22
USD/SGD 1,3969 1,3835 1,352
USD/CHF Không áp dụng 0,9224 0,9014
USD/SEK Không áp dụng 11,3726 10,9266
USD/THB Không áp dụng 35,48 33,35
USD/DKK Không áp dụng 7,4101 7,1195
USD/NOK Không áp dụng 11,6156 11,16
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,608
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6126
Tỷ giá bán 0,6294
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5537
Tỷ giá bán 0,5666
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4701
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,456
Tỷ giá bán 1,4229
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,01
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,013
Tỷ giá bán 1,041
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2125
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2242
Tỷ giá bán 1,2527
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9425
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8663
Tỷ giá bán 7,6876
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,69
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 159,47
Tỷ giá bán 155,22
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3969
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3835
Tỷ giá bán 1,352
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9224
Tỷ giá bán 0,9014
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,3726
Tỷ giá bán 10,9266
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,48
Tỷ giá bán 33,35
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,4101
Tỷ giá bán 7,1195
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,6156
Tỷ giá bán 11,16

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Tiền Tệ Là 247