Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 03/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 03/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.278 25.278 25.473 25.473
Bảng Anh (GBP) 31.289 31.599 32.584 32.584
Ðồng Euro (EUR) 26.079 26.150 27.073 27.073
Yên Nhật (JPY) 165,16 166,45 172,33 172,33
Ðô la Úc (AUD) 16.003 16.129 16.698 16.698
Ðô la Singapore (SGD) 18.364 18.546 19.124 19.124
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.179,48 3.211 3.311 3.311
Ðô la Canada (CAD) 17.612 17.787 18.341 18.341
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.148 28.148 29.025 29.025
Ðô la New Zealand (NZD) 14.682 14.682 15.139 15.139
Bat Thái Lan (THB) 709 709 761 761
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.278
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.278
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.473
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.473
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.289
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.599
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.584
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.584
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.079
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.150
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.073
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.073
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 165,16
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 166,45
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 172,33
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 172,33
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.003
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.129
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.698
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.698
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.364
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.546
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.124
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.124
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.179,48
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.211
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.311
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.311
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.612
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.787
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.341
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.341
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.148
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.148
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.025
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.025
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.682
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.682
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.139
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.139
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 709
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 709
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 761
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 761

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 03/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 03/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6331 0,6381 0,6555
NZD/USD Không áp dụng 0,5808 0,5943
USD/CAD 1,4353 1,4212 1,3889
EUR/USD 1,032 1,035 1,063
GBP/USD 1,2378 1,2501 1,2791
USD/HKD 7,9504 7,8713 7,6923
USD/JPY 153,05 151,86 147,82
USD/SGD 1,3765 1,363 1,332
USD/CHF Không áp dụng 0,898 0,8776
USD/SEK Không áp dụng 11,2262 10,7859
USD/THB Không áp dụng 35,63 33,49
USD/DKK Không áp dụng 7,2551 6,9706
USD/NOK Không áp dụng 11,3404 10,8957
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6331
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6381
Tỷ giá bán 0,6555
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5808
Tỷ giá bán 0,5943
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4353
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4212
Tỷ giá bán 1,3889
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,032
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,035
Tỷ giá bán 1,063
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2378
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2501
Tỷ giá bán 1,2791
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9504
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8713
Tỷ giá bán 7,6923
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,05
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 151,86
Tỷ giá bán 147,82
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3765
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,363
Tỷ giá bán 1,332
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,898
Tỷ giá bán 0,8776
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2262
Tỷ giá bán 10,7859
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,63
Tỷ giá bán 33,49
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2551
Tỷ giá bán 6,9706
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,3404
Tỷ giá bán 10,8957

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Tiền Bảng Anh Mới