Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 26/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 26/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.306 25.306 25.509 25.509
Bảng Anh (GBP) 31.036 31.339 32.325 32.325
Ðồng Euro (EUR) 26.037 26.103 27.033 27.033
Yên Nhật (JPY) 160,94 162,18 167,96 167,96
Ðô la Úc (AUD) 16.000 16.123 16.698 16.698
Ðô la Singapore (SGD) 18.360 18.539 19.122 19.122
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.183,86 3.215 3.316 3.316
Ðô la Canada (CAD) 17.526 17.697 18.254 18.254
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.175 28.175 29.062 29.062
Ðô la New Zealand (NZD) 14.548 14.548 15.006 15.006
Bat Thái Lan (THB) 707 707 758 758
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.306
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.306
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.509
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.509
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.036
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.339
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.325
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.325
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.037
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.103
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.033
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.033
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,94
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 162,18
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 167,96
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 167,96
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.000
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.123
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.698
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.698
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.360
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.539
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.122
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.122
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.183,86
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.215
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.316
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.316
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.526
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.697
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.254
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.254
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.175
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.175
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.062
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.062
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.548
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.548
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.006
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.006
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 707
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 707
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 758
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 758

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 26/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 26/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6323 0,6371 0,6546
NZD/USD Không áp dụng 0,5749 0,5882
USD/CAD 1,4439 1,4299 1,3974
EUR/USD 1,029 1,032 1,06
GBP/USD 1,2264 1,2384 1,2672
USD/HKD 7,9482 7,8722 7,6932
USD/JPY 157,24 156,03 151,88
USD/SGD 1,3783 1,365 1,334
USD/CHF Không áp dụng 0,8982 0,8778
USD/SEK Không áp dụng 11,266 10,8242
USD/THB Không áp dụng 35,81 33,66
USD/DKK Không áp dụng 7,2755 6,9902
USD/NOK Không áp dụng 11,3615 10,916
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6323
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6371
Tỷ giá bán 0,6546
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5749
Tỷ giá bán 0,5882
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4439
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4299
Tỷ giá bán 1,3974
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,029
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,032
Tỷ giá bán 1,06
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2264
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2384
Tỷ giá bán 1,2672
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9482
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8722
Tỷ giá bán 7,6932
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,24
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 156,03
Tỷ giá bán 151,88
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3783
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,365
Tỷ giá bán 1,334
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8982
Tỷ giá bán 0,8778
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,266
Tỷ giá bán 10,8242
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,81
Tỷ giá bán 33,66
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2755
Tỷ giá bán 6,9902
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,3615
Tỷ giá bán 10,916

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Tiền đô Sang Việt Hôm Nay