Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 02/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 02/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.240 25.240 25.452 25.452
Bảng Anh (GBP) 31.359 31.659 32.668 32.668
Ðồng Euro (EUR) 26.157 26.219 27.163 27.163
Yên Nhật (JPY) 164,37 165,6 171,56 171,56
Ðô la Úc (AUD) 16.056 16.177 16.759 16.759
Ðô la Singapore (SGD) 18.407 18.583 19.175 19.175
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.176,06 3.206 3.309 3.309
Ðô la Canada (CAD) 17.614 17.782 18.349 18.349
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.235 28.235 29.135 29.135
Ðô la New Zealand (NZD) 14.712 14.712 15.181 15.181
Bat Thái Lan (THB) 710 710 762 762
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.240
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.240
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.452
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.452
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.359
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.659
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.668
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.668
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.157
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.219
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.163
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.163
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 164,37
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 165,6
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 171,56
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 171,56
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.056
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.177
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.759
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.759
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.407
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.583
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.175
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.175
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.176,06
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.206
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.309
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.309
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.614
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.782
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.349
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.349
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.235
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.235
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.135
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.135
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.712
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.712
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.181
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.181
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 710
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 710
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 762
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 762

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 02/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 02/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6361 0,6409 0,6585
NZD/USD Không áp dụng 0,5829 0,5964
USD/CAD 1,433 1,4194 1,3871
EUR/USD 1,036 1,039 1,067
GBP/USD 1,2424 1,2543 1,2835
USD/HKD 7,947 7,8718 7,6928
USD/JPY 153,56 152,42 148,36
USD/SGD 1,3712 1,3582 1,3274
USD/CHF Không áp dụng 0,8939 0,8736
USD/SEK Không áp dụng 11,1667 10,7288
USD/THB Không áp dụng 35,54 33,4
USD/DKK Không áp dụng 7,2252 6,9418
USD/NOK Không áp dụng 11,323 10,879
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6361
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6409
Tỷ giá bán 0,6585
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5829
Tỷ giá bán 0,5964
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,433
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4194
Tỷ giá bán 1,3871
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,036
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,039
Tỷ giá bán 1,067
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2424
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2543
Tỷ giá bán 1,2835
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,947
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8718
Tỷ giá bán 7,6928
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,56
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 152,42
Tỷ giá bán 148,36
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3712
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3582
Tỷ giá bán 1,3274
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8939
Tỷ giá bán 0,8736
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,1667
Tỷ giá bán 10,7288
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,54
Tỷ giá bán 33,4
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2252
Tỷ giá bán 6,9418
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,323
Tỷ giá bán 10,879

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Giá Franc Pháp