Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 22/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 22/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.305 25.305 25.509 25.509
Bảng Anh (GBP) 31.190 31.494 32.486 32.486
Ðồng Euro (EUR) 26.079 26.145 27.077 27.077
Yên Nhật (JPY) 160,56 161,79 167,56 167,56
Ðô la Úc (AUD) 16.146 16.270 16.850 16.850
Ðô la Singapore (SGD) 18.409 18.588 19.174 19.174
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.183,86 3.215 3.316 3.316
Ðô la Canada (CAD) 17.738 17.910 18.475 18.475
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.223 28.223 29.113 29.113
Ðô la New Zealand (NZD) 14.644 14.644 15.105 15.105
Bat Thái Lan (THB) 706 706 758 758
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.305
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.305
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.509
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.509
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.190
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.494
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.486
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.486
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.079
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.145
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.077
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.077
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,56
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 161,79
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 167,56
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 167,56
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.146
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.270
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.850
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.850
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.409
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.588
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.174
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.174
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.183,86
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.215
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.316
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.316
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.738
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.910
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.475
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.475
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.223
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.223
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.113
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.113
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.644
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.644
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.105
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.105
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 706
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 706
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 758
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 758

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 22/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 22/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6381 0,643 0,6606
NZD/USD Không áp dụng 0,5787 0,5922
USD/CAD 1,4266 1,4129 1,3807
EUR/USD 1,031 1,033 1,061
GBP/USD 1,2326 1,2446 1,2735
USD/HKD 7,9479 7,8721 7,6931
USD/JPY 157,6 156,41 152,24
USD/SGD 1,3746 1,3613 1,3304
USD/CHF Không áp dụng 0,8966 0,8762
USD/SEK Không áp dụng 11,2843 10,8418
USD/THB Không áp dụng 35,83 33,68
USD/DKK Không áp dụng 7,2636 6,9788
USD/NOK Không áp dụng 11,2888 10,8461
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6381
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,643
Tỷ giá bán 0,6606
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5787
Tỷ giá bán 0,5922
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4266
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4129
Tỷ giá bán 1,3807
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,031
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,033
Tỷ giá bán 1,061
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2326
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2446
Tỷ giá bán 1,2735
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9479
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8721
Tỷ giá bán 7,6931
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,6
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 156,41
Tỷ giá bán 152,24
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3746
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3613
Tỷ giá bán 1,3304
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8966
Tỷ giá bán 0,8762
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2843
Tỷ giá bán 10,8418
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,83
Tỷ giá bán 33,68
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2636
Tỷ giá bán 6,9788
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2888
Tỷ giá bán 10,8461

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Giá Fco