Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 31/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 31/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.374 25.374 25.550 25.550
Bảng Anh (GBP) 31.172 31.493 32.449 32.449
Ðồng Euro (EUR) 25.978 26.059 26.958 26.958
Yên Nhật (JPY) 158,72 160,03 165,55 165,55
Ðô la Úc (AUD) 15.456 15.584 16.121 16.121
Ðô la Singapore (SGD) 18.278 18.466 19.027 19.027
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.197,63 3.230,61 3.328,64 3.328,64
Ðô la Canada (CAD) 17.302 17.481 18.011 18.011
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.793 27.793 28.637 28.637
Ðô la New Zealand (NZD) 14.153 14.153 14.583 14.583
Bat Thái Lan (THB) 720 720 771 771
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.374
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.374
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.550
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.550
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.172
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.493
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.449
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.449
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.978
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.059
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.958
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.958
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,72
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 160,03
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 165,55
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 165,55
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.456
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.584
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.121
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.121
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.278
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.466
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.027
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.027
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.197,63
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.230,61
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.328,64
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.328,64
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.302
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.481
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.011
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.011
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.793
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.793
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.637
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.637
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.153
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.153
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.583
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.583
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 720
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 720
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 771
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 771

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 31/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 31/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6091 0,6142 0,631
NZD/USD Không áp dụng 0,5578 0,5708
USD/CAD 1,4665 1,4515 1,4185
EUR/USD 1,0238 1,027 1,0551
GBP/USD 1,2285 1,2412 1,27
USD/HKD 7,9353 7,8542 7,6758
USD/JPY 159,8664 158,557 154,333
USD/SGD 1,3882 1,3741 1,3429
USD/CHF Không áp dụng 0,91 0,89
USD/SEK Không áp dụng 11,24 10,8
USD/THB Không áp dụng 35,24 33,12
USD/DKK Không áp dụng 7,31 7,02
USD/NOK Không áp dụng 11,55 11,1
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6091
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6142
Tỷ giá bán 0,631
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5578
Tỷ giá bán 0,5708
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4665
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4515
Tỷ giá bán 1,4185
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0238
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,027
Tỷ giá bán 1,0551
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2285
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2412
Tỷ giá bán 1,27
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9353
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8542
Tỷ giá bán 7,6758
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,8664
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,557
Tỷ giá bán 154,333
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3882
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3741
Tỷ giá bán 1,3429
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,91
Tỷ giá bán 0,89
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,24
Tỷ giá bán 10,8
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,24
Tỷ giá bán 33,12
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,31
Tỷ giá bán 7,02
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,55
Tỷ giá bán 11,1

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Tiền đô La Giá Bao Nhiêu