Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 07/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 07/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.265 25.265 25.493 25.493
Bảng Anh (GBP) 30.955 31.241 32.256 32.256
Ðồng Euro (EUR) 25.818 25.871 26.819 26.819
Yên Nhật (JPY) 156,35 157,47 163,24 163,24
Ðô la Úc (AUD) 15.468 15.579 16.150 16.150
Ðô la Singapore (SGD) 18.141 18.309 18.904 18.904
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.183,68 3.213,13 3.317,49 3.317,49
Ðô la Canada (CAD) 17.257 17.416 17.982 17.982
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.584 27.584 28.480 28.480
Ðô la New Zealand (NZD) 14.098 14.098 14.556 14.556
Bat Thái Lan (THB) 708 708 760 760
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.265
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.265
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.493
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.493
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.955
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.241
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.256
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.256
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.818
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.871
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.819
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.819
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 156,35
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 157,47
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 163,24
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 163,24
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.468
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.579
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.150
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.150
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.141
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.309
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.904
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.904
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.183,68
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.213,13
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.317,49
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.317,49
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.257
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.416
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.982
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.982
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.584
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.584
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.480
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.480
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.098
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.098
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.556
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.556
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 708
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 708
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 760
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 760

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 07/01/2025, 08:36
Cập nhật lúc: 07/01/2025, 08:36
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6122 0,6166 0,6335
NZD/USD Không áp dụng 0,558 0,571
USD/CAD 1,464 1,4507 1,4177
EUR/USD 1,022 1,024 1,052
GBP/USD 1,2252 1,2365 1,2653
USD/HKD 7,9358 7,8631 7,6844
USD/JPY 161,59 160,44 156,17
USD/SGD 1,3927 1,3799 1,3485
USD/CHF Không áp dụng 0,9159 0,8951
USD/SEK Không áp dụng 11,2792 10,8368
USD/THB Không áp dụng 35,68 33,53
USD/DKK Không áp dụng 7,3296 7,0421
USD/NOK Không áp dụng 11,5328 11,0806
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6122
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6166
Tỷ giá bán 0,6335
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,558
Tỷ giá bán 0,571
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,464
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4507
Tỷ giá bán 1,4177
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,022
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,024
Tỷ giá bán 1,052
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2252
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2365
Tỷ giá bán 1,2653
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9358
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8631
Tỷ giá bán 7,6844
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 161,59
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 160,44
Tỷ giá bán 156,17
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3927
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3799
Tỷ giá bán 1,3485
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9159
Tỷ giá bán 0,8951
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2792
Tỷ giá bán 10,8368
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,68
Tỷ giá bán 33,53
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,3296
Tỷ giá bán 7,0421
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,5328
Tỷ giá bán 11,0806

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Fx Ngân Hàng