Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. HSBC Việt Nam
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng.

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 12/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 12/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 26.217 26.217 26.404 26.404
Bảng Anh (GBP) 34.374 34.724 35.786 35.786
Ðồng Euro (EUR) 30.287 30.378 31.432 31.432
Yên Nhật (JPY) 164,91 166,26 172,02 172,02
Ðô la Úc (AUD) 17.119 17.258 17.857 17.857
Ðô la Singapore (SGD) 19.871 20.073 20.687 20.687
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.297 3.331 3.433 3.433
Ðô la Canada (CAD) 18.635 18.825 19.400 19.400
Franc Thụy Sĩ (CHF) 32.632 32.632 33.630 33.630
Ðô la New Zealand (NZD) 15.078 15.078 15.539 15.539
Bat Thái Lan (THB) 803 803 861 861
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.217
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.217
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.404
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.404
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 34.374
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 34.724
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 35.786
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 35.786
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.287
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.378
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.432
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.432
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 164,91
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 166,26
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 172,02
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 172,02
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.119
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.258
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.857
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.857
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 19.871
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 20.073
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 20.687
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 20.687
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.297
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.331
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.433
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.433
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.635
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.825
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.400
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.400
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 32.632
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32.632
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 33.630
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 33.630
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.078
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.078
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.539
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.539
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 803
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 803
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 861
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 861

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 12/12/2025, 08:35
Cập nhật lúc: 12/12/2025, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,653 0,6583 0,6763
NZD/USD Không áp dụng 0,5751 0,5885
USD/CAD 1,4069 1,3927 1,361
EUR/USD 1,155 1,159 1,19
GBP/USD 1,3111 1,3245 1,3553
USD/HKD 7,9511 7,8708 7,6919
USD/JPY 158,98 157,69 153,49
USD/SGD 1,3194 1,3061 1,2764
USD/CHF Không áp dụng 0,8034 0,7851
USD/SEK Không áp dụng 9,4265 9,0568
USD/THB Không áp dụng 32,64 30,67
USD/DKK Không áp dụng 6,4862 6,2318
USD/NOK Không áp dụng 10,2643 9,8618
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,653
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6583
Tỷ giá bán 0,6763
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5751
Tỷ giá bán 0,5885
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4069
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3927
Tỷ giá bán 1,361
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,155
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,159
Tỷ giá bán 1,19
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3111
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3245
Tỷ giá bán 1,3553
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9511
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8708
Tỷ giá bán 7,6919
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,98
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 157,69
Tỷ giá bán 153,49
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3194
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3061
Tỷ giá bán 1,2764
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8034
Tỷ giá bán 0,7851
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 9,4265
Tỷ giá bán 9,0568
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 32,64
Tỷ giá bán 30,67
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,4862
Tỷ giá bán 6,2318
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,2643
Tỷ giá bán 9,8618

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » đổi đô Sang Việt Hôm Nay