Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 23/12/2024, 09:30
Cập nhật lúc: 23/12/2024, 09:30
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.340 25.340 25.530 25.530
Bảng Anh (GBP) 31.188 31.501 32.475 32.475
Ðồng Euro (EUR) 26.002 26.076 26.990 26.990
Yên Nhật (JPY) 158,36 159,62 165,22 165,22
Ðô la Úc (AUD) 15.501 15.624 16.172 16.172
Ðô la Singapore (SGD) 18.309 18.492 19.065 19.065
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.191,66 3.224 3.323 3.323
Ðô la Canada (CAD) 17.272 17.445 17.985 17.985
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.039 28.039 28.906 28.906
Ðô la New Zealand (NZD) 14.148 14.148 14.586 14.586
Bat Thái Lan (THB) 717 717 768 768
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.340
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.340
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.530
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.530
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.188
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.501
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.475
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.475
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.002
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.076
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.990
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.990
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 158,36
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 159,62
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 165,22
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 165,22
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.501
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.624
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.172
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.172
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.309
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.492
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.065
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.065
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.191,66
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.224
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.323
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.323
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.272
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.445
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.985
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.985
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.039
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.039
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.906
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.906
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.148
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.148
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.586
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.586
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 717
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 717
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 768
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 768

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 23/12/2024, 09:30
Cập nhật lúc: 23/12/2024, 09:30
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6117 0,6166 0,6335
NZD/USD Không áp dụng 0,5583 0,5713
USD/CAD 1,4671 1,4526 1,4195
EUR/USD 1,0261 1,029 1,0572
GBP/USD 1,2308 1,2431 1,272
USD/HKD 7,9394 7,8609 7,6821
USD/JPY 160,0152 158,7506 154,5214
USD/SGD 1,384 1,3703 1,3391
USD/CHF Không áp dụng 0,9037 0,8832
USD/SEK Không áp dụng 11,2426 10,8017
USD/THB Không áp dụng 35,3556 33,2294
USD/DKK Không áp dụng 7,2928 7,0068
USD/NOK Không áp dụng 11,5493 11,0964
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6117
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6166
Tỷ giá bán 0,6335
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5583
Tỷ giá bán 0,5713
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4671
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4526
Tỷ giá bán 1,4195
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0261
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,029
Tỷ giá bán 1,0572
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2308
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2431
Tỷ giá bán 1,272
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9394
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8609
Tỷ giá bán 7,6821
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,0152
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,7506
Tỷ giá bán 154,5214
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,384
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3703
Tỷ giá bán 1,3391
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9037
Tỷ giá bán 0,8832
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2426
Tỷ giá bán 10,8017
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,3556
Tỷ giá bán 33,2294
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2928
Tỷ giá bán 7,0068
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,5493
Tỷ giá bán 11,0964

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Hối Xuất Euro