Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
Có thể bạn quan tâm
Z6_21E4H4S0P0SFF0Q6VNKLII3GH0 {} Z7_21E4H4S0P0SFF0Q6VNKLII3GH7
Dữ liệu không tồn tại! Tỷ giá ngoại tệ Thu gọn nội dung Mở rộng nội dung
- Khách hàng cá nhân
- Khách hàng doanh nghiệp
- Định chế tài chính
- Về Agribank
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Hỏi đáp
- Liên hệ
- English
- 1900558818 / +842432053205
- Mở tài khoản tại Agribank
- Vay vốn tại Agribank
- Thẻ của Agribank
- Chuyển tiền tại Agribank
- Lãi suất tiền gửi, tiền vay của Agribank
- Chuyển tiền quốc tế Agribank
- Mobile Banking
- Internet Banking
- Khuyến mãi, ưu đãi của Agribank
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Biểu mẫu đăng kí
- Biểu phí dịch vụ
- Công cụ tính toán
- Hỏi đáp
- Liên hệ
- Lãi suất tiền gửi tiết kiệm
- Tỷ giá ngoại tệ
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Đăng nhập Ngân hàng trực tuyến
- Khách hàng cá nhân
- Gửi tiền Agribank
- Vay vốn Agribank
- Thẻ Agribank
- Thanh toán & Chuyển tiền
- Bảo hiểm
- Ngân hàng số
- Điểm giao dịch lưu động
- Khách hàng ưu tiên
- Chương trình khuyến mãi Nhóm khách hàng Agribank
- Khách hàng doanh nghiệp
- Định chế tài chính hỗ trợ khách hàng
- Đăng nhập Ngân hàng trực tuyến
- Điểm ATM & Chi nhánh
- Hỏi đáp
- Biểu mẫu đăng kí
- Biểu phí dịch vụ
- Công cụ tính toán
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Chứng khoán
- Liên hệ
- Về Agribank
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Điều khoản sử dụng
- An toàn & bảo mật
- Sơ đồ trang
- đăng kí nhận tin
- WEBMAIL
- ENGLISH
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25290.00 | 25300.00 | 25540.00 |
EUR | 25860.00 | 25964.00 | 27061.00 |
GBP | 31190.00 | 31315.00 | 32275.00 |
HKD | 3212.00 | 3225.00 | 3330.00 |
CHF | 27808.00 | 27920.00 | 28762.00 |
JPY | 157.89 | 158.52 | 165.28 |
AUD | 15528.00 | 15590.00 | 16094.00 |
SGD | 18375.00 | 18449.00 | 18959.00 |
THB | 716.00 | 719.00 | 750.00 |
CAD | 17345.00 | 17415.00 | 17907.00 |
NZD | 14054.00 | 14539.00 | |
KRW | 16.85 | 18.51 | |
DKK | 3477.00 | 3599.00 | |
NOK | 2178.00 | 2264.00 | |
SEK | 2263.00 | 2350.00 |
Khách hàng cá nhân
- Gửi tiền Agribank
- Vay vốn Agribank
- Thẻ Agribank
- Thanh toán & Chuyển tiền
- Bảo hiểm
- Ngân hàng số
- Điểm giao dịch lưu động
- Khách hàng ưu tiên
- Khuyến mại
Khách hàng doanh nghiệp
- Tài khoản & Tiền gửi
- Tín dụng Doanh nghiệp
- Thẻ Agribank
- Thanh toán trong nước
- Thanh toán quốc tế
- Bảo lãnh
- Ngân hàng số
- Bảo hiểm
- Khuyến mại
Định chế tài chính
- Ngân hàng đại lý
- Quản lý tiền tệ và thanh toán
- Thị trường tiền tệ và thị trường vốn
- Kinh doanh ngoại tệ
Về Agribank
- Về chúng tôi
- Công bố thông tin
- Thư viện Agribank
- Tin tức
- Tài sản bán đấu giá
Agribank E-mobile Banking
Liên kết website
Chọn website Công ty Cổ phần Chứng khoán AgribankCông ty CP Bảo Hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp - ABICNgân hàng Nhà nướcHiệp hội ngân hàngĐảng ủy khối Doanh nghiệp trung ươngBan Tuyên giáo Trung ương- Điều khoản sử dụng
- An toàn & Bảo mật
- Sơ đồ trang
- Webmail
- Đăng ký nhận tin
- English
- ${title}${badge}
Từ khóa » Giá Tiền Tệ Trung Quốc Hôm Nay Là Bao Nhiêu
-
Tỷ Giá Nhân Dân Tệ - RMB - Tỷ Giá CNY Mới Nhất Hôm Nay 19/07/2022
-
Tỷ Giá Yuan (CNY) Renminbi (RMB) Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19/07 ...
-
Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Chợ đen Hôm Nay - Chuyển Tiền Việt Trung
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá Nhân Dân Tệ (CNY) Hôm Nay (MỚI NHẤT) | Chợ Giá
-
Tỷ Giá đồng Nhân Dân Nhân Tệ (CNY) Ngày Hôm Nay Bao Nhiêu Tiền?
-
Tỷ Giá Nhân Dân Tệ (CNY) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Giá USD CNY Hôm Nay | Đô La Mỹ Yuan Trung Quốc
-
Giá CNY USD Hôm Nay | Yuan Trung Quốc Đô La Mỹ
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỉ Giá Hôm Nay - Tiền Tệ Trung Quốc - Một Chữ Tín, Vạn Niềm Tin
-
Tỷ Giá Tiền Nhân Dân Tệ Ngày Hôm Nay | Vĩnh Cát Logistics
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
1 Nhân Dân Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank