Tỷ Giá Ngoại Tệ, Chính Sách XNK, Kiểm Tra Chuyên Ngành, Thủ Tục Hải ...
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng việt
- English
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Giới thiệu chung
- Điều khoản thỏa thuận
- Miễn phí sử dụng tra cứu từ Ngày 25/10/2021
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn đăng ký
- Hướng dẫn đăng nhập
- Hướng dẫn sử dụng website
- Từ viết tắt
- Liên kết
- Tỷ giá ngoại tệ
- Liên hệ, góp ý
- Đăng nhập
- Đăng ký
Đăng nhập
Quên mật khẩu Đăng nhập HủyĐăng ký tài khoản
Nhập email đang tồn tại Đặt mật khẩu mới dùng riêng cho website này với 6 ký tự bất kỳ. Tên người sử dụng website Số điện thoại Tên doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức Gói Dùng thử- 7 ngày dùng thử (Miễn phí)
Lấy lại mật khẩu
Gửi đi HủyDanh mụcvăn bản pháp luật
Danh mụcvăn bản pháp luật
- Chính sách XNK hàng hóa
- Quy định chung
- Theo nhóm hàng
- Theo loại hình quản lý
- Theo bộ, ngành quản lý
- Kiểm tra chuyên ngành
- Kiểm dịch
- Kiểm tra chất lượng
- An toàn thực phẩm
- Đo lường
- Quy chuẩn, tiêu chuẩn
- Hiệu suất năng lượng
- Văn hóa phẩm
- An toàn bức xạ
- Thủ tục hải quan
- Quy định chung
- Thủ tục XNK hàng hóa
- Thủ tục XNC phương tiện
- Quy trình nghiệp vụ hải quan
- Thủ tục hành chính hải quan
- Trị giá tính thuế
- Chính sách thuế
- Kiểm định, phân tích, phân loại
- Kiểm tra sau thông quan
- Thủ tục hải quan điện tử
- Một cửa quốc gia, Asean
- Địa bàn hoạt động hải quan
- Đại lý hải quan
- Doanh nghiệp ưu tiên
- Khu kinh tế cửa khẩu
- Quy định liên quan
- Đăng ký kinh doanh
- Sở hữu trí tuệ
- Xuất xứ hàng hóa
- Nhãn hàng, mã số mã vạch
- Tem hàng nhập khẩu
- Giám định hàng hóa
- Giám định tư pháp, văn hóa
- Chiếu xạ, hun trùng
- Đăng ký lưu hành
- Nhượng quyền thương mại
- Hàng rào kỹ thuật thương mại
- Văn phòng, chi nhánh NN
- Hợp pháp hóa lãnh sự
- Dịch vụ XNK, logistics
- Hỗ trợ xuất khẩu
- Cải cách thủ tục hành chính
- Xử lý vi phạm hành chính
- Khiếu nại, tố cáo, bồi thường
- Tóm tắt chính sách XNK Hàng Hóa
- Danh mục hàng hóa phải kiểm tra
- Danh sách cơ quan kiểm tra
- Biểu giá tham chiếu
- Biểu thuế
- Biểu phí, lệ phí
- Thỏa thuận quốc tế
- Danh sách cửa khẩu
- DANH SÁCH CƠ SỞ CHIẾU XẠ, HUN TRÙNG
- Hỏi / Đáp
Quý bạn đọc thông cảm, website hiện đang dừng hoạt động để chờ sự đổi mới.
Tìm văn bản:
x Tìm kiếm Tra cứu nâng caoMời bạn Đăng nhập, hoặc Đăng ký để sử dụng
- Trang chủ
- Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 27/01/2023 | |
Tỷ giá trung tâm | Tỷ giá |
1 Đô la Mỹ = | 23.608 VND |
Bằng chữ | Hai mươi ba nghìn sáu trăm linh tám Đồng Việt Nam |
Số văn bản | 20/TB-NHNN |
Ngày ban hành | 27/01/2023 |
Tỷ giá áp dụng cho ngày 27/01/2023 Đơn vị: VND | ||||||
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | ||
1 | USD | Đô la Mỹ | 23.450 | 24.780 | ||
2 | EUR | Đồng Euro | 24.430 | 27.002 | ||
3 | JPY | Yên Nhật | 173 | 191 | ||
4 | GBP | Bảng Anh | 27.821 | 30.750 | ||
5 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 24.375 | 26.941 | ||
6 | AUD | Đô la Úc | 15.973 | 17.654 | ||
7 | CAD | Đô la Canada | 16.838 | 18.610 |
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực từ ngày 19/01/2023 đến ngày 01/02/2023 | ||||||||||||
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá | |||||||||
1 | EUR | Đồng Euro | 25.595,99 | |||||||||
2 | JPY | Yên Nhật | 181,99 | |||||||||
3 | GBP | Bảng Anh | 29.115,64 | |||||||||
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 25.776,37 | |||||||||
5 | AUD | Đô la Úc | 16.585,58 | |||||||||
6 | CAD | Đô la Canada | 17.662,55 | |||||||||
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.287,07 | |||||||||
8 | NOK | Curon Nauy | 2.396,69 | |||||||||
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.441,66 | |||||||||
10 | RUB | Rúp Nga | 343,36 | |||||||||
11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.306,13 | |||||||||
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 3.016,2 | |||||||||
13 | SGD | Đô la Singapore | 17.909,11 | |||||||||
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.469,42 | |||||||||
15 | THB | Bath Thái | 717,51 | |||||||||
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,56 | |||||||||
17 | KRW | Won Hàn Quốc | 19,11 | |||||||||
18 | INR | Rupee Ấn độ | 289,98 | |||||||||
19 | TWD | Đô la Đài Loan | 778,87 | |||||||||
20 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.491,91 | |||||||||
21 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,75 | |||||||||
22 | LAK | Kíp Lào | 1,41 | |||||||||
23 | MOP | Pataca Macao | 2.928,42 | |||||||||
24 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.256,07 | |||||||||
25 | BRL | Real Brazin | 4.628,36 | |||||||||
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.446,57 | |||||||||
27 | AED | Đồng UAE Dirham | 6.427,07 |
Nguồn tin: Cổng thông tin điện tử Ngân Hàng Nhà nước Việt Nam
PHÁP LUẬT XUẤT NHẬP KHẨU
Website:www.phapluatxnk.vn
E-mail: phapluatxnk@gmail.com
Người chịu trách nhiệm: Nguyễn Huy Lưu
Địa chỉ: P.2404B - Green Park,
Dương Đình Nghệ - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 0326308298 (+zalo)
Name
Giấy phép:
Bản quyền: Số 088/2018/QTG
Kết nối
Thiết kế web bởi ADC Việt Nam.
Từ khóa » Tong Cuc Hai Quan Ty Gia
-
Tỷ Giá đô La Mỹ USD
-
Tổng Cục Hải Quan
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Cục Hải Quan Bình Dương
-
Xác định Trị Giá, Thuế, Phí - Cục Hải Quan Thành Phố Hà Nội
-
Tỷ Giá đô La Mỹ USD - Cục Hải Quan TP Hồ Chí Minh
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Tỷ Giá Tính Thuế Trong Xuất Nhập Khẩu Tra Cứu Thế Nào? - Exim Train
-
Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài Chính
-
Công Văn 729/TCHQ-KTTT Của Tổng Cục Hải Quan Ban Hành Ngày ...
-
Công Văn 729/TCHQ-KTTT Hướng Dẫn áp Dụng Tỷ Giá Tính Thuế
-
Tổng Cục Hải Quan "tặng Quà" Cho Doanh Nghiệp Tuân Thủ Pháp Luật ...
-
Xác định Tỷ Giá Tính Thuế Cho Tờ Khai Hải Quan - Báo điện Tử Chính Phủ
-
Ngân Hàng Techcombank Kết Nối Trực Tuyến Với Tổng Cục Hải Quan
-
Tổng Cục Hải Quan | LAODONG.VN